(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chuckling
B2

chuckling

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

cười khúc khích cười thầm cười tủm tỉm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chuckling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cười khúc khích, cười thầm.

Definition (English Meaning)

Laughing quietly or inwardly.

Ví dụ Thực tế với 'Chuckling'

  • "He was chuckling to himself as he read the comic book."

    "Anh ấy đang cười khúc khích một mình khi đọc cuốn truyện tranh."

  • "She was chuckling at the memory of their first meeting."

    "Cô ấy đang cười khúc khích khi nhớ lại lần đầu tiên họ gặp nhau."

  • "I could hear him chuckling softly in the next room."

    "Tôi có thể nghe thấy tiếng anh ấy cười khúc khích khe khẽ ở phòng bên cạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chuckling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

giggling(cười khúc khích, cười tủm tỉm)
smirking(cười mỉm, cười đểu) tittering(cười rúc rích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

amusement(sự thích thú, sự vui vẻ)
humor(sự hài hước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Chuckling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chuckling thường diễn tả tiếng cười nhẹ nhàng, vui vẻ, thể hiện sự thích thú hoặc hài hước, nhưng không ồn ào như 'laughing' hay 'giggling'. Nó có thể ám chỉ sự hài lòng hoặc amusement.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at about

Khi đi với 'at' hoặc 'about', 'chuckling' diễn tả việc cười khúc khích về điều gì đó. Ví dụ: 'chuckling at a joke', 'chuckling about a memory'. 'To oneself' có thể được thêm vào để chỉ việc cười một mình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chuckling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)