chuckling
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chuckling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cười khúc khích, cười thầm.
Definition (English Meaning)
Laughing quietly or inwardly.
Ví dụ Thực tế với 'Chuckling'
-
"He was chuckling to himself as he read the comic book."
"Anh ấy đang cười khúc khích một mình khi đọc cuốn truyện tranh."
-
"She was chuckling at the memory of their first meeting."
"Cô ấy đang cười khúc khích khi nhớ lại lần đầu tiên họ gặp nhau."
-
"I could hear him chuckling softly in the next room."
"Tôi có thể nghe thấy tiếng anh ấy cười khúc khích khe khẽ ở phòng bên cạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chuckling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: chuckle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chuckling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chuckling thường diễn tả tiếng cười nhẹ nhàng, vui vẻ, thể hiện sự thích thú hoặc hài hước, nhưng không ồn ào như 'laughing' hay 'giggling'. Nó có thể ám chỉ sự hài lòng hoặc amusement.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'at' hoặc 'about', 'chuckling' diễn tả việc cười khúc khích về điều gì đó. Ví dụ: 'chuckling at a joke', 'chuckling about a memory'. 'To oneself' có thể được thêm vào để chỉ việc cười một mình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chuckling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.