inwardly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inwardly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong tâm trí hoặc cảm xúc của một người; bên trong.
Definition (English Meaning)
In one's mind or feelings; internally.
Ví dụ Thực tế với 'Inwardly'
-
"She seemed calm, but inwardly she was very nervous."
"Cô ấy trông có vẻ bình tĩnh, nhưng trong lòng thì vô cùng lo lắng."
-
"He smiled outwardly, but inwardly he was seething with anger."
"Anh ấy mỉm cười ra ngoài, nhưng trong lòng thì sôi sục giận dữ."
-
"They may outwardly agree, but inwardly they have reservations."
"Họ có thể đồng ý bên ngoài, nhưng trong lòng họ có sự dè dặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inwardly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: inwardly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inwardly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc, hoặc hành động được giữ kín bên trong, không thể hiện ra bên ngoài. Thường được dùng để miêu tả sự kìm nén cảm xúc hoặc suy tư thầm lặng. Khác với 'outwardly' (bề ngoài), 'inwardly' tập trung vào thế giới nội tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inwardly'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she smiled inwardly gave him hope.
|
Việc cô ấy mỉm cười trong lòng đã cho anh ấy hy vọng. |
| Phủ định |
Whether he outwardly expressed his feelings didn't indicate that he wasn't inwardly affected.
|
Việc anh ấy thể hiện cảm xúc ra bên ngoài không có nghĩa là anh ấy không bị ảnh hưởng trong lòng. |
| Nghi vấn |
Why he reacted outwardly so calmly suggested that he was inwardly panicking?
|
Tại sao anh ấy phản ứng bình tĩnh ra bên ngoài như vậy gợi ý rằng anh ấy đang hoảng loạn trong lòng? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had inwardly hoped for a promotion before the announcement.
|
Cô ấy đã thầm hy vọng được thăng chức trước khi có thông báo. |
| Phủ định |
He had not inwardly prepared himself for the difficult conversation, so he was taken by surprise.
|
Anh ấy đã không chuẩn bị tinh thần bên trong cho cuộc trò chuyện khó khăn, vì vậy anh ấy đã rất ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Had she inwardly decided to quit the job before she told her boss?
|
Cô ấy đã thầm quyết định nghỉ việc trước khi nói với sếp của mình phải không? |