amusement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amusement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc trải nghiệm khi thấy điều gì đó hài hước hoặc thú vị.
Definition (English Meaning)
The state or experience of finding something funny or enjoyable.
Ví dụ Thực tế với 'Amusement'
-
"She watched the clown with amusement."
"Cô ấy xem chú hề với vẻ thích thú."
-
"The children found great amusement in playing in the park."
"Bọn trẻ tìm thấy niềm vui lớn khi chơi ở công viên."
-
"His stories were a constant source of amusement for everyone."
"Những câu chuyện của anh ấy là một nguồn vui bất tận cho mọi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amusement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: amusement
- Adjective: amusing
- Adverb: amusingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amusement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Amusement thường liên quan đến sự thích thú nhẹ nhàng, vui vẻ, và có thể bắt nguồn từ nhiều nguồn khác nhau như trò đùa, hoạt động giải trí, hoặc những tình huống hài hước. Nó khác với 'joy' (niềm vui) ở mức độ sâu sắc và cường độ cảm xúc. 'Joy' thường là một cảm xúc mạnh mẽ hơn và kéo dài hơn, trong khi 'amusement' thường là một cảm xúc thoáng qua. So với 'entertainment' (sự giải trí), 'amusement' nhấn mạnh vào cảm xúc cá nhân và trải nghiệm chủ quan hơn là các hoạt động cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc của sự thích thú (ví dụ: 'I looked at him in amusement'). 'with' thường được sử dụng để chỉ cảm xúc đi kèm với một hành động hoặc tình huống (ví dụ: 'She watched the children with amusement'). 'for' có thể dùng để chỉ mục đích tạo ra sự thích thú (ví dụ: 'This game is for their amusement')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amusement'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you visit the amusement park, you will find plenty of amusement.
|
Nếu bạn đến thăm công viên giải trí, bạn sẽ tìm thấy rất nhiều niềm vui. |
| Phủ định |
If he doesn't find the show amusing, he won't stay until the end.
|
Nếu anh ấy không thấy chương trình thú vị, anh ấy sẽ không ở lại đến cuối. |
| Nghi vấn |
Will she laugh if I tell her an amusing joke?
|
Cô ấy sẽ cười chứ nếu tôi kể cho cô ấy một câu chuyện cười thú vị? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He found great amusement in watching the children play.
|
Anh ấy thấy rất thú vị khi xem bọn trẻ chơi. |
| Phủ định |
Never have I seen such amusing behavior from a so-called professional.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một hành vi thú vị đến vậy từ một người được gọi là chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Should you find amusement in his jokes, please let me know.
|
Nếu bạn thấy thích thú với những câu chuyện cười của anh ấy, vui lòng cho tôi biết. |