(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chunk
B1

chunk

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

miếng lớn mảng khối phần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chunk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một miếng dày, chắc của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

A thick, solid piece of something.

Ví dụ Thực tế với 'Chunk'

  • "He ate a large chunk of bread."

    "Anh ấy đã ăn một miếng bánh mì lớn."

  • "A chunk of the roof fell down."

    "Một mảng lớn của mái nhà đã rơi xuống."

  • "The program processes data in 32-bit chunks."

    "Chương trình xử lý dữ liệu theo các khối 32-bit."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chunk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lump(cục, tảng)
piece(miếng)
block(khối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học máy tính Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Chunk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một phần lớn, thô kệch của một vật thể, hoặc một đơn vị thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"chunk of" được dùng để chỉ một phần của một cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: a chunk of cheese (một miếng pho mát).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chunk'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)