lump
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lump'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một khối đặc của một chất, đặc biệt là một chất không có hình dạng xác định hoặc đều đặn.
Definition (English Meaning)
a compact mass of a substance, especially one without a definite or regular shape.
Ví dụ Thực tế với 'Lump'
-
"There was a lump of sugar in my tea."
"Có một cục đường trong tách trà của tôi."
-
"She felt a lump in her breast."
"Cô ấy cảm thấy một cục u trong ngực."
-
"They lumped all the expenses together."
"Họ gộp tất cả các chi phí lại với nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lump'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lump'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lump' thường ám chỉ một khối có kích thước vừa phải, không quá lớn và có hình dạng không nhất định. Nó có thể đề cập đến khối chất rắn như đất, đường, than, hoặc một khối mềm như bột nhão, thịt băm. Sự khác biệt với 'chunk' là 'lump' thường nhỏ và ít góc cạnh hơn. So với 'mass', 'lump' thường nhỏ hơn và có thể dễ dàng cầm nắm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ chất liệu tạo thành lump (a lump of sugar). in: thường dùng để chỉ lump nằm ở đâu (a lump in the throat).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lump'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.