(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chunks
B1

chunks

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khúc mảnh khối phần lớn khoảng (thời gian)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chunks'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những mảnh, miếng của một cái gì đó, đặc biệt là những mảnh lớn; một miếng dày, rắn của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Pieces of something, especially large pieces; a thick, solid piece of something.

Ví dụ Thực tế với 'Chunks'

  • "We need to cut the wood into smaller chunks."

    "Chúng ta cần cắt khúc gỗ thành những mảnh nhỏ hơn."

  • "The glacier broke into huge chunks of ice."

    "Tảng băng trôi vỡ thành những khối băng khổng lồ."

  • "She dedicated large chunks of her life to charity work."

    "Cô ấy đã cống hiến phần lớn cuộc đời mình cho công việc từ thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chunks'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pieces(mảnh, miếng)
lumps(cục, tảng) portions(phần)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bits(mẩu, mảnh vụn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Chunks'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chunks' thường được dùng để chỉ những phần lớn, không đều, không được cắt gọt tỉ mỉ. Thường mang tính chất vật lý, hữu hình. So sánh với 'pieces' có thể nhỏ hơn và được cắt gọt kỹ càng hơn, hoặc 'segments' thường chỉ các phần của một tổng thể trừu tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Chunks of' được sử dụng để chỉ ra rằng đó là những mảnh của một vật thể, chất liệu hoặc khái niệm lớn hơn. Ví dụ: 'chunks of wood' (những mảnh gỗ), 'chunks of information' (những mảng thông tin).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chunks'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)