(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ portions
B1

portions

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phần khẩu phần lượng phần chia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lượng thức ăn vừa đủ cho một người.

Definition (English Meaning)

An amount of food suitable for one person.

Ví dụ Thực tế với 'Portions'

  • "The restaurant serves generous portions."

    "Nhà hàng phục vụ những phần ăn lớn."

  • "I ate a large portion of cake."

    "Tôi đã ăn một phần bánh lớn."

  • "She only ate a small portion of her dinner."

    "Cô ấy chỉ ăn một phần nhỏ bữa tối của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Portions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Toán học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Portions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'portion' thường được sử dụng để chỉ một phần thức ăn được phục vụ trong nhà hàng hoặc được chuẩn bị tại nhà. Nó nhấn mạnh đến kích thước của khẩu phần ăn. So với 'serving', 'portion' thường mang tính chủ quan hơn, trong khi 'serving' là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

* **portion of:** Chỉ một phần của cái gì đó lớn hơn (a portion of the cake). * **portion into:** Chia thành các phần nhỏ hơn (portion the stew into bowls).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Portions'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The restaurant offers generous portions, which are often enough for two people.
Nhà hàng phục vụ những phần ăn lớn, thường đủ cho hai người.
Phủ định
He didn't eat the portion of cake that his mother had saved for him.
Anh ấy đã không ăn phần bánh mà mẹ anh ấy đã để dành cho anh.
Nghi vấn
Are these the portions of food that you prepared for the party, which look delicious?
Đây có phải là những phần thức ăn mà bạn đã chuẩn bị cho bữa tiệc không, trông chúng thật ngon?
(Vị trí vocab_tab4_inline)