lumps
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lumps'
Giải nghĩa Tiếng Việt
dạng số nhiều của 'lump': một khối chất rắn đặc, thường không có hình dạng xác định hoặc đều đặn.
Definition (English Meaning)
plural of lump: a compact mass of a substance, especially one without a definite or regular shape.
Ví dụ Thực tế với 'Lumps'
-
"There were lumps of sugar at the bottom of my tea."
"Có những cục đường vón ở đáy cốc trà của tôi."
-
"The sauce had lumps in it."
"Nước sốt có những cục vón."
-
"The patient felt lumps in her breast."
"Bệnh nhân cảm thấy những khối u trong ngực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lumps'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lumps'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sử dụng khi đề cập đến nhiều khối hoặc cục. Ví dụ: đường vón cục, bột bị vón cục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lumps'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.