(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lumps
B1

lumps

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cục khối vón cục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lumps'

Giải nghĩa Tiếng Việt

dạng số nhiều của 'lump': một khối chất rắn đặc, thường không có hình dạng xác định hoặc đều đặn.

Definition (English Meaning)

plural of lump: a compact mass of a substance, especially one without a definite or regular shape.

Ví dụ Thực tế với 'Lumps'

  • "There were lumps of sugar at the bottom of my tea."

    "Có những cục đường vón ở đáy cốc trà của tôi."

  • "The sauce had lumps in it."

    "Nước sốt có những cục vón."

  • "The patient felt lumps in her breast."

    "Bệnh nhân cảm thấy những khối u trong ngực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lumps'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bump(cục u)
hunk(khối lớn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lumps'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sử dụng khi đề cập đến nhiều khối hoặc cục. Ví dụ: đường vón cục, bột bị vón cục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lumps'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)