civics
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn công dân học, môn học về quyền và nghĩa vụ của công dân.
Definition (English Meaning)
The study of the rights and duties of citizenship.
Ví dụ Thực tế với 'Civics'
-
"Civics education is crucial for fostering active and responsible citizens."
"Giáo dục công dân học là rất quan trọng để nuôi dưỡng những công dân năng động và có trách nhiệm."
-
"The civics course teaches students about their rights and responsibilities as citizens."
"Khóa học công dân học dạy học sinh về quyền và trách nhiệm của họ với tư cách là công dân."
-
"She is very active in promoting civics education in schools."
"Cô ấy rất tích cực trong việc thúc đẩy giáo dục công dân học trong các trường học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Civics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: civics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Civics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Civics tập trung vào việc nghiên cứu các khía cạnh lý thuyết và thực tiễn của quyền và nghĩa vụ công dân trong một xã hội. Nó bao gồm các chủ đề như cấu trúc chính phủ, bầu cử, luật pháp, và sự tham gia của công dân vào các vấn đề xã hội. Khác với 'politics' (chính trị) là lĩnh vực rộng hơn, bao gồm cả việc tranh giành quyền lực và hoạch định chính sách, 'civics' tập trung vào giáo dục công dân và trách nhiệm của công dân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In civics' thường được sử dụng để chỉ việc học hoặc nghiên cứu trong môn công dân học. Ví dụ: 'I learned about the Constitution in civics class'. 'On civics' có thể dùng để chỉ một bài viết hoặc một cuộc thảo luận về chủ đề công dân học. Ví dụ: 'The teacher gave a lecture on civics.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Civics'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Civics is an important subject for understanding government.
|
Giáo dục công dân là một môn học quan trọng để hiểu về chính phủ. |
| Phủ định |
He doesn't think civics is a useful subject.
|
Anh ấy không nghĩ giáo dục công dân là một môn học hữu ích. |
| Nghi vấn |
Is civics a required course in high school?
|
Giáo dục công dân có phải là môn học bắt buộc ở trường trung học không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the semester, the students will have been studying civics for five months.
|
Vào cuối học kỳ, các sinh viên sẽ đã học môn công dân học được năm tháng. |
| Phủ định |
By next year, he won't have been teaching civics for very long.
|
Đến năm sau, anh ấy sẽ chưa dạy môn công dân học được lâu lắm. |
| Nghi vấn |
Will they have been discussing civics in the debate club?
|
Liệu họ sẽ đã thảo luận về môn công dân học trong câu lạc bộ tranh biện chứ? |