rights
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền lợi hợp pháp hoặc đạo đức để có hoặc làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Moral or legal entitlement to have or do something.
Ví dụ Thực tế với 'Rights'
-
"Everyone has the right to freedom of speech."
"Mọi người đều có quyền tự do ngôn luận."
-
"The company has the rights to distribute the film."
"Công ty có quyền phân phối bộ phim."
-
"She fought for women's rights."
"Cô ấy đấu tranh cho quyền của phụ nữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rights
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rights' thường được sử dụng ở dạng số nhiều (rights) để chỉ các quyền lợi cụ thể mà một người hoặc một nhóm người được hưởng. Nó mang ý nghĩa về sự công bằng, tự do và bảo vệ khỏi sự lạm dụng. Nên phân biệt 'rights' với 'privileges' (đặc quyền), 'rights' là những thứ mà mọi người đều có quyền được hưởng, còn 'privileges' là những thứ chỉ dành cho một số người nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'rights to', nó thường chỉ quyền sở hữu hoặc quyền đối với một cái gì đó (ví dụ: rights to property). Khi dùng 'rights of', nó thường chỉ các quyền của một nhóm người hoặc một loại quyền cụ thể (ví dụ: rights of citizens). Khi dùng 'under', nó thường được sử dụng trong cụm 'under the rights' để chỉ hành động hoặc điều gì đó được bảo vệ hoặc cho phép bởi quyền lợi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rights'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everyone has fundamental rights that should be respected.
|
Mọi người đều có các quyền cơ bản cần được tôn trọng. |
| Phủ định |
No one should be denied their basic human rights.
|
Không ai nên bị tước đi các quyền cơ bản của con người. |
| Nghi vấn |
What rights do citizens have in this country?
|
Công dân có những quyền gì ở quốc gia này? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Citizens have rights to freedom of speech.
|
Công dân có quyền tự do ngôn luận. |
| Phủ định |
Don't people have rights to clean water?
|
Mọi người không có quyền được sử dụng nước sạch sao? |
| Nghi vấn |
Do all children have rights to education?
|
Tất cả trẻ em có quyền được giáo dục không? |