(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ civil liberties
C1

civil liberties

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

quyền tự do dân sự các quyền công dân các quyền tự do cơ bản của công dân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civil liberties'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quyền tự do cơ bản được đảm bảo cho các cá nhân, bảo vệ họ khỏi mọi hành động tùy tiện hoặc can thiệp khác của chính phủ mà không có sự phân biệt đối xử.

Definition (English Meaning)

Basic rights and freedoms guaranteed to individuals as protection from any arbitrary actions or other interference of a government, without discrimination.

Ví dụ Thực tế với 'Civil liberties'

  • "The government must protect the civil liberties of all its citizens."

    "Chính phủ phải bảo vệ các quyền tự do dân sự của tất cả công dân."

  • "The ACLU works to defend civil liberties."

    "ACLU hoạt động để bảo vệ các quyền tự do dân sự."

  • "The new law is seen as a threat to civil liberties."

    "Luật mới được xem là một mối đe dọa đối với các quyền tự do dân sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Civil liberties'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: civil liberties
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fundamental rights(các quyền cơ bản)
basic freedoms(các quyền tự do cơ bản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

human rights(quyền con người)
constitutional rights(các quyền hiến định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Civil liberties'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Civil liberties là các quyền tự nhiên và pháp lý bảo vệ cá nhân khỏi sự lạm quyền của chính phủ. Chúng bao gồm các quyền như tự do ngôn luận, tự do tôn giáo, quyền có một phiên tòa công bằng, quyền không bị khám xét và tịch thu vô cớ, và quyền được đối xử bình đẳng trước pháp luật. 'Civil liberties' thường được sử dụng ở dạng số nhiều vì nó bao gồm một tập hợp các quyền riêng lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of under for

Sử dụng 'of' để chỉ các quyền tự do của một quốc gia hoặc hệ thống luật pháp cụ thể (ví dụ: 'civil liberties of the United States'). Sử dụng 'under' để chỉ sự bảo vệ mà các quyền tự do này mang lại (ví dụ: 'under civil liberties'). Sử dụng 'for' khi nói về việc đấu tranh cho các quyền tự do dân sự (ví dụ: 'fighting for civil liberties').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Civil liberties'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
During the protest, the activists stated that their civil liberties were violated by the police.
Trong cuộc biểu tình, các nhà hoạt động tuyên bố rằng các quyền tự do dân sự của họ đã bị cảnh sát vi phạm.
Phủ định
The government didn't restrict citizens' civil liberties during the peaceful demonstration last year.
Chính phủ đã không hạn chế các quyền tự do dân sự của công dân trong cuộc biểu tình ôn hòa năm ngoái.
Nghi vấn
Did the new law protect or undermine civil liberties in your opinion?
Theo bạn, luật mới bảo vệ hay làm suy yếu các quyền tự do dân sự?
(Vị trí vocab_tab4_inline)