(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ constitutional rights
C1

constitutional rights

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các quyền hiến định quyền theo hiến pháp các quyền được quy định trong hiến pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constitutional rights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quyền cơ bản được bảo đảm cho các cá nhân thông qua hiến pháp của một quốc gia.

Definition (English Meaning)

Basic rights guaranteed to individuals through a country's constitution.

Ví dụ Thực tế với 'Constitutional rights'

  • "Citizens have constitutional rights to freedom of speech and assembly."

    "Công dân có các quyền hiến định về tự do ngôn luận và hội họp."

  • "The Supreme Court is responsible for interpreting constitutional rights."

    "Tòa án Tối cao có trách nhiệm giải thích các quyền hiến định."

  • "Everyone should know their constitutional rights."

    "Mọi người nên biết các quyền hiến định của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Constitutional rights'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Hiến pháp

Ghi chú Cách dùng 'Constitutional rights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị. Nó đề cập đến các quyền cụ thể được ghi trong hiến pháp, bảo vệ người dân khỏi sự lạm quyền của chính phủ. 'Constitutional rights' khác với 'human rights' ở chỗ nó chỉ áp dụng trong phạm vi quốc gia và được quy định bởi hiến pháp quốc gia đó. Trong khi 'human rights' được coi là quyền phổ quát, áp dụng cho tất cả mọi người, bất kể quốc tịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to under

'Rights to' ám chỉ quyền sở hữu hoặc quyền được hưởng một điều gì đó. Ví dụ: 'rights to free speech'. 'Rights under' ám chỉ các quyền được bảo vệ hoặc được quy định bởi một luật lệ hoặc hiến pháp nào đó. Ví dụ: 'rights under the Constitution'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Constitutional rights'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)