(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sheathing
B2

sheathing

noun

Nghĩa tiếng Việt

lớp vỏ bao che tấm ốp ngoài lớp bọc bảo vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sheathing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp vỏ hoặc lớp phủ bảo vệ.

Definition (English Meaning)

A protective casing or covering.

Ví dụ Thực tế với 'Sheathing'

  • "The sheathing provides structural support and weather protection for the building."

    "Lớp vỏ bao che cung cấp sự hỗ trợ kết cấu và bảo vệ khỏi thời tiết cho tòa nhà."

  • "We used plywood sheathing to reinforce the roof."

    "Chúng tôi đã sử dụng ván ép để gia cố mái nhà."

  • "The boat's hull was covered with copper sheathing to prevent barnacle growth."

    "Thân tàu được phủ một lớp vỏ đồng để ngăn chặn sự phát triển của hà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sheathing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sheathing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cladding(lớp phủ)
covering(lớp che phủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Sheathing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng trong xây dựng để chỉ vật liệu (như ván ép, tấm cách nhiệt) được sử dụng để bao phủ bên ngoài một cấu trúc, ví dụ như tường hoặc mái nhà, nhằm bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết và cung cấp bề mặt để gắn các vật liệu hoàn thiện khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

of: sheathing of a roof; with: sheathing with plywood

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sheathing'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sheathing is waterproof, isn't it?
Lớp vỏ bọc này chống thấm nước, phải không?
Phủ định
The sheathing isn't installed correctly, is it?
Lớp vỏ bọc này không được lắp đặt đúng cách, phải không?
Nghi vấn
The sheathing will protect the building from the elements, won't it?
Lớp vỏ bọc sẽ bảo vệ tòa nhà khỏi các yếu tố thời tiết, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)