sheathing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sheathing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp vỏ hoặc lớp phủ bảo vệ.
Definition (English Meaning)
A protective casing or covering.
Ví dụ Thực tế với 'Sheathing'
-
"The sheathing provides structural support and weather protection for the building."
"Lớp vỏ bao che cung cấp sự hỗ trợ kết cấu và bảo vệ khỏi thời tiết cho tòa nhà."
-
"We used plywood sheathing to reinforce the roof."
"Chúng tôi đã sử dụng ván ép để gia cố mái nhà."
-
"The boat's hull was covered with copper sheathing to prevent barnacle growth."
"Thân tàu được phủ một lớp vỏ đồng để ngăn chặn sự phát triển của hà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sheathing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sheathing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sheathing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong xây dựng để chỉ vật liệu (như ván ép, tấm cách nhiệt) được sử dụng để bao phủ bên ngoài một cấu trúc, ví dụ như tường hoặc mái nhà, nhằm bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết và cung cấp bề mặt để gắn các vật liệu hoàn thiện khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: sheathing of a roof; with: sheathing with plywood
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sheathing'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sheathing is waterproof, isn't it?
|
Lớp vỏ bọc này chống thấm nước, phải không? |
| Phủ định |
The sheathing isn't installed correctly, is it?
|
Lớp vỏ bọc này không được lắp đặt đúng cách, phải không? |
| Nghi vấn |
The sheathing will protect the building from the elements, won't it?
|
Lớp vỏ bọc sẽ bảo vệ tòa nhà khỏi các yếu tố thời tiết, phải không? |