siding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Siding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu được sử dụng để bao phủ các bức tường bên ngoài của một tòa nhà.
Definition (English Meaning)
Material used for covering the outside walls of a building.
Ví dụ Thực tế với 'Siding'
-
"The house has new vinyl siding."
"Ngôi nhà có lớp ốp tường vinyl mới."
-
"They are replacing the old wooden siding with vinyl."
"Họ đang thay thế lớp ốp gỗ cũ bằng vinyl."
-
"Fiber cement siding is known for its durability."
"Ốp xi măng sợi được biết đến với độ bền của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Siding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: siding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Siding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Siding đề cập đến các vật liệu được gắn vào tường bên ngoài của một tòa nhà để bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết và để trang trí. Nó có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như gỗ, vinyl, nhôm, xi măng sợi, hoặc đá. Sự lựa chọn vật liệu siding phụ thuộc vào khí hậu, ngân sách, và sở thích cá nhân. Khác với 'cladding' có phạm vi rộng hơn, 'siding' thường chỉ vật liệu bao phủ tường ngoài của nhà ở dân dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'on' khi nói về việc lắp đặt siding lên một bức tường (e.g., 'The siding was installed on the wall.'). Sử dụng 'of' khi nói về loại vật liệu tạo thành siding (e.g., 'The siding is made of vinyl.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Siding'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The house used to have wooden siding, but now it's vinyl.
|
Ngôi nhà từng có ván ốp bằng gỗ, nhưng bây giờ là nhựa vinyl. |
| Phủ định |
They didn't use to care about the siding, but now they repaint it every year.
|
Họ đã từng không quan tâm đến lớp ốp ngoài, nhưng bây giờ họ sơn lại nó mỗi năm. |
| Nghi vấn |
Did this building use to have asbestos siding?
|
Tòa nhà này đã từng có lớp ốp amiăng chưa? |