clairvoyant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clairvoyant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người có khả năng siêu nhiên để nhận thức các sự kiện trong tương lai hoặc vượt quá tiếp xúc giác quan thông thường; người có khả năng thấu thị.
Definition (English Meaning)
A person who claims to have a supernatural ability to perceive events in the future or beyond normal sensory contact.
Ví dụ Thực tế với 'Clairvoyant'
-
"The clairvoyant predicted the earthquake."
"Nhà thấu thị đã dự đoán trận động đất."
-
"Some people believe they have clairvoyant abilities."
"Một số người tin rằng họ có khả năng thấu thị."
-
"The detective consulted a clairvoyant to help solve the case."
"Thám tử đã tham khảo ý kiến một nhà thấu thị để giúp phá vụ án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clairvoyant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clairvoyant
- Adjective: clairvoyant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clairvoyant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ những người tự xưng có khả năng nhìn thấy tương lai hoặc những điều ẩn giấu. Từ này mang sắc thái huyền bí và thường được sử dụng trong bối cảnh tâm linh hoặc siêu nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
as: dùng để mô tả vai trò hoặc danh tính của người thấu thị. Ví dụ: She is known as a clairvoyant. of: dùng để chỉ khả năng thấu thị, ví dụ: a person of clairvoyant ability.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clairvoyant'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she is a clairvoyant is believed by many in her village.
|
Việc cô ấy là một người có khả năng thấu thị được nhiều người trong làng tin tưởng. |
| Phủ định |
It is not true that he is clairvoyant.
|
Không đúng sự thật rằng anh ấy là người có khả năng thấu thị. |
| Nghi vấn |
Whether she is truly a clairvoyant remains a mystery.
|
Liệu cô ấy có thực sự là một người có khả năng thấu thị hay không vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The woman, who is a clairvoyant, predicted the earthquake.
|
Người phụ nữ, người là một nhà thấu thị, đã dự đoán trận động đất. |
| Phủ định |
He is not a clairvoyant who can see the future accurately.
|
Anh ấy không phải là một nhà thấu thị có thể nhìn thấy tương lai một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Is she the clairvoyant that everyone is talking about?
|
Cô ấy có phải là nhà thấu thị mà mọi người đang bàn tán không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is clairvoyant, isn't she?
|
Cô ấy có khả năng thấu thị, phải không? |
| Phủ định |
They weren't visiting a clairvoyant, were they?
|
Họ đã không đến thăm một nhà tiên tri, phải không? |
| Nghi vấn |
The clairvoyant can see the future, can't she?
|
Nhà tiên tri có thể nhìn thấy tương lai, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a clairvoyant.
|
Cô ấy là một người có khả năng thấu thị. |
| Phủ định |
Is she not clairvoyant?
|
Cô ấy không phải là người có khả năng thấu thị sao? |
| Nghi vấn |
Is he clairvoyant?
|
Anh ấy có khả năng thấu thị không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to consult a clairvoyant about her future.
|
Cô ấy sẽ đi xem một nhà thấu thị về tương lai của mình. |
| Phủ định |
They are not going to believe the clairvoyant's predictions.
|
Họ sẽ không tin vào những dự đoán của nhà thấu thị. |
| Nghi vấn |
Is he going to become a clairvoyant after this experience?
|
Liệu anh ấy có trở thành một nhà thấu thị sau trải nghiệm này không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she publishes her next book, she will have been studying clairvoyance for over a decade.
|
Vào thời điểm cô ấy xuất bản cuốn sách tiếp theo, cô ấy sẽ đã nghiên cứu khả năng thấu thị được hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
He won't have been claiming to be clairvoyant if the police hadn't questioned him about the missing jewels.
|
Anh ấy sẽ không tự nhận mình là người có khả năng thấu thị nếu cảnh sát không thẩm vấn anh ta về những viên ngọc bị mất. |
| Nghi vấn |
Will they have been consulting a clairvoyant before making such a significant investment?
|
Liệu họ có tham khảo ý kiến của một nhà thấu thị trước khi thực hiện một khoản đầu tư lớn như vậy không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always been a clairvoyant, accurately predicting future events.
|
Cô ấy luôn là một người có khả năng thấu thị, dự đoán chính xác các sự kiện tương lai. |
| Phủ định |
I have not believed in clairvoyants until I saw her predictions come true.
|
Tôi đã không tin vào những người có khả năng thấu thị cho đến khi tôi thấy những dự đoán của cô ấy trở thành sự thật. |
| Nghi vấn |
Has he ever claimed to have been clairvoyant before this incident?
|
Trước sự cố này, anh ấy đã bao giờ tuyên bố mình có khả năng thấu thị chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The psychic's clairvoyant ability is truly extraordinary.
|
Khả năng thấu thị của nhà ngoại cảm thực sự phi thường. |
| Phủ định |
My friends' clairvoyant powers weren't strong enough to predict the future accurately.
|
Năng lực thấu thị của bạn bè tôi không đủ mạnh để dự đoán tương lai một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Is it John and Mary's clairvoyant gift that helped them find the lost dog?
|
Có phải năng khiếu thấu thị của John và Mary đã giúp họ tìm thấy con chó bị lạc không? |