claret
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Claret'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại rượu vang đỏ, khô có nguồn gốc từ vùng Bordeaux, Pháp.
Definition (English Meaning)
A dry, red wine from Bordeaux, France.
Ví dụ Thực tế với 'Claret'
-
"We enjoyed a bottle of claret with our meal."
"Chúng tôi đã thưởng thức một chai claret với bữa ăn của mình."
-
"He ordered a glass of claret to accompany his steak."
"Anh ấy đã gọi một ly claret để dùng kèm với món bít tết của mình."
-
"The wine list featured several fine clarets."
"Danh sách rượu vang có một vài loại claret hảo hạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Claret'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: claret
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Claret'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Claret thường được dùng để chỉ rượu vang đỏ Bordeaux, đặc biệt là ở Anh. Từ này mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực hoặc khi thảo luận về rượu vang. Không phải tất cả các loại rượu vang đỏ đều được gọi là claret. Nó đặc trưng cho phong cách và khu vực sản xuất cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần: 'a bottle of claret'. 'with' thường được dùng để chỉ sự kết hợp: 'claret with cheese'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Claret'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.