(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ class mobility
C1

class mobility

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự dịch chuyển tầng lớp tính di động xã hội theo giai cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Class mobility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hoặc tiềm năng của các cá nhân để di chuyển từ tầng lớp xã hội này sang tầng lớp xã hội khác. Nó thường đề cập đến sự di chuyển giữa các tầng lớp kinh tế xã hội.

Definition (English Meaning)

The capacity or potential of individuals to move from one social class to another. It typically refers to movement between socioeconomic classes.

Ví dụ Thực tế với 'Class mobility'

  • "Increased access to education can lead to greater class mobility."

    "Việc tăng cường khả năng tiếp cận giáo dục có thể dẫn đến sự dịch chuyển tầng lớp xã hội lớn hơn."

  • "The American Dream is often associated with the idea of upward class mobility."

    "Giấc mơ Mỹ thường được liên kết với ý tưởng về sự dịch chuyển tầng lớp xã hội đi lên."

  • "Studies show that class mobility is lower in the US compared to some European countries."

    "Các nghiên cứu cho thấy rằng sự dịch chuyển tầng lớp xã hội ở Mỹ thấp hơn so với một số nước châu Âu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Class mobility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: class mobility
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Class mobility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này dùng để mô tả sự thay đổi vị trí xã hội của một cá nhân hoặc một nhóm người trong xã hội. 'Class mobility' có thể là 'upward' (đi lên) hoặc 'downward' (đi xuống) và thường được đo lường giữa các thế hệ (intergenerational) hoặc trong một thế hệ (intragenerational). Sự khác biệt quan trọng với các khái niệm như 'social stratification' (phân tầng xã hội) là 'class mobility' tập trung vào động lực và sự thay đổi, trong khi 'social stratification' nhấn mạnh sự ổn định và cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between across

* **in:** Dùng để chỉ sự thay đổi diễn ra trong một hệ thống hoặc xã hội nhất định. Ví dụ: 'Class mobility in the US is relatively low.'
* **between:** Dùng để chỉ sự di chuyển giữa các tầng lớp khác nhau. Ví dụ: 'The study examined class mobility between working-class and middle-class families.'
* **across:** Dùng để chỉ sự di chuyển trên một phạm vi rộng của các tầng lớp xã hội. Ví dụ: 'Class mobility across generations has become more difficult.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Class mobility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)