classical economics
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Classical economics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trường phái tư tưởng trong kinh tế học phát triển mạnh mẽ chủ yếu ở Anh vào cuối thế kỷ 18 và đầu đến giữa thế kỷ 19. Các nhà tư tưởng chính của nó được coi là Adam Smith, David Ricardo, Thomas Malthus và John Stuart Mill. Kinh tế học cổ điển khẳng định rằng thị trường tự do tự điều chỉnh, khi không có bất kỳ sự can thiệp nào, thông qua các lực lượng cung và cầu.
Definition (English Meaning)
A school of thought in economics that flourished primarily in Britain in the late 18th and early-to-mid 19th century. Its main thinkers are regarded as Adam Smith, David Ricardo, Thomas Malthus, and John Stuart Mill. Classical economics claims that free markets regulate themselves, when free of any intervention, through the forces of supply and demand.
Ví dụ Thực tế với 'Classical economics'
-
"Classical economics provided the foundation for many subsequent economic theories."
"Kinh tế học cổ điển đã cung cấp nền tảng cho nhiều lý thuyết kinh tế sau này."
-
"The principles of classical economics are still relevant in some contexts today."
"Các nguyên tắc của kinh tế học cổ điển vẫn còn phù hợp trong một số bối cảnh ngày nay."
-
"Adam Smith is considered one of the founders of classical economics."
"Adam Smith được coi là một trong những người sáng lập ra kinh tế học cổ điển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Classical economics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: classical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Classical economics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kinh tế học cổ điển nhấn mạnh vai trò của thị trường tự do và hạn chế sự can thiệp của chính phủ. Nó khác biệt với kinh tế học Keynes và các trường phái kinh tế học hiện đại khác. Nó tập trung vào các yếu tố như giá trị, phân phối thu nhập và tăng trưởng kinh tế dài hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Classical economics'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If governments had not intervened in the market so heavily, classical economics would better explain the current economic situation.
|
Nếu chính phủ không can thiệp quá nhiều vào thị trường, kinh tế học cổ điển sẽ giải thích tốt hơn tình hình kinh tế hiện tại. |
| Phủ định |
If Keynes hadn't published 'The General Theory', classical economics wouldn't have lost its dominant position so quickly.
|
Nếu Keynes không xuất bản 'Lý thuyết Tổng quát', kinh tế học cổ điển đã không mất vị thế thống trị của nó nhanh chóng đến vậy. |
| Nghi vấn |
If we had followed classical economic principles more strictly, would we be facing a different set of economic challenges today?
|
Nếu chúng ta tuân thủ các nguyên tắc kinh tế học cổ điển một cách nghiêm ngặt hơn, liệu chúng ta có đang đối mặt với một loạt thách thức kinh tế khác ngày nay không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Modern economics is often seen as more complex than classical economics.
|
Kinh tế học hiện đại thường được xem là phức tạp hơn kinh tế học cổ điển. |
| Phủ định |
Classical economics is not as widely applied today as Keynesian economics.
|
Kinh tế học cổ điển không được áp dụng rộng rãi như kinh tế học Keynes ngày nay. |
| Nghi vấn |
Is classical economics the most influential economic theory of the 18th and 19th centuries?
|
Có phải kinh tế học cổ điển là lý thuyết kinh tế có ảnh hưởng nhất của thế kỷ 18 và 19 không? |