(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thinkers
C1

thinkers

Noun

Nghĩa tiếng Việt

những nhà tư tưởng những người có tư duy các nhà trí thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thinkers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người dành thời gian suy nghĩ hoặc một người suy nghĩ sâu sắc và nghiêm túc.

Definition (English Meaning)

People who spend time thinking or a person who thinks deeply or seriously.

Ví dụ Thực tế với 'Thinkers'

  • "Great thinkers throughout history have shaped our understanding of the world."

    "Những nhà tư tưởng vĩ đại trong suốt lịch sử đã định hình sự hiểu biết của chúng ta về thế giới."

  • "The conference brought together leading thinkers in the field of artificial intelligence."

    "Hội nghị đã quy tụ những nhà tư tưởng hàng đầu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo."

  • "We need more creative thinkers to solve the complex problems facing our society."

    "Chúng ta cần nhiều nhà tư tưởng sáng tạo hơn để giải quyết những vấn đề phức tạp mà xã hội đang phải đối mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thinkers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thinker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

followers(những người theo đuôi)
doers(những người hành động (mà ít suy nghĩ))

Từ liên quan (Related Words)

thought(suy nghĩ)
reason(lý trí)
reflection(sự suy ngẫm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Xã hội học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Thinkers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Thinkers" thường chỉ những người có khả năng phân tích, đánh giá vấn đề một cách thấu đáo và đưa ra những ý tưởng, quan điểm mới mẻ. Khác với "smart people" (người thông minh) chỉ khả năng tiếp thu và xử lý thông tin nhanh chóng, "thinkers" nhấn mạnh vào quá trình tư duy phản biện và sáng tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about on

Thinker *of* (một trường phái): Chỉ một người thuộc về một trường phái tư tưởng nhất định. Thinker *about/on* (một vấn đề): Chỉ người suy nghĩ về một vấn đề cụ thể nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thinkers'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are thinkers who contribute innovative ideas.
Họ là những nhà tư tưởng đóng góp những ý tưởng sáng tạo.
Phủ định
None of them are thinkers in the traditional sense.
Không ai trong số họ là nhà tư tưởng theo nghĩa truyền thống.
Nghi vấn
Are those individuals really thinkers, or just imitators?
Những cá nhân đó có thực sự là nhà tư tưởng, hay chỉ là những kẻ bắt chước?
(Vị trí vocab_tab4_inline)