(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neoclassical economics
C1

neoclassical economics

noun

Nghĩa tiếng Việt

kinh tế học tân cổ điển kinh tế học неоклассик
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neoclassical economics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trường phái kinh tế nhấn mạnh cung và cầu là động lực thúc đẩy sản xuất, định giá và tiêu dùng. Nó thường tin vào thị trường hiệu quả và kỳ vọng hợp lý.

Definition (English Meaning)

A school of economics that emphasizes supply and demand as the driving forces behind production, pricing, and consumption. It generally believes in efficient markets and rational expectations.

Ví dụ Thực tế với 'Neoclassical economics'

  • "Neoclassical economics assumes that individuals make rational decisions based on their preferences and budget constraints."

    "Kinh tế học tân cổ điển giả định rằng các cá nhân đưa ra quyết định hợp lý dựa trên sở thích và giới hạn ngân sách của họ."

  • "The principles of neoclassical economics are widely used in analyzing market behavior."

    "Các nguyên tắc của kinh tế học tân cổ điển được sử dụng rộng rãi trong việc phân tích hành vi thị trường."

  • "Many economists criticize neoclassical economics for its unrealistic assumptions about human behavior."

    "Nhiều nhà kinh tế học chỉ trích kinh tế học tân cổ điển vì những giả định phi thực tế của nó về hành vi con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neoclassical economics'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

market economics(kinh tế thị trường)
supply-side economics(kinh tế trọng cung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Keynesian economics(kinh tế học Keynes)
Marxist economics(kinh tế học Marx)

Từ liên quan (Related Words)

equilibrium(cân bằng)
marginal utility(lợi ích cận biên)
rational choice(lựa chọn hợp lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Neoclassical economics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kinh tế học tân cổ điển phát triển từ kinh tế học cổ điển (classical economics) vào thế kỷ 19, bổ sung các khái niệm như lợi ích cận biên (marginal utility) và tối đa hóa lợi nhuận (profit maximization). Nó khác với các trường phái kinh tế khác như kinh tế học Keynes (Keynesian economics) ở chỗ nhấn mạnh vào vai trò hạn chế của chính phủ trong nền kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- of': chỉ nguồn gốc, lý thuyết của kinh tế học; ví dụ: "principles of neoclassical economics". '- in': chỉ ứng dụng, sử dụng trong bối cảnh; ví dụ: "an expert in neoclassical economics".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neoclassical economics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)