keynesian economics
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keynesian economics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lý thuyết kinh tế vĩ mô về tổng chi tiêu trong nền kinh tế và những ảnh hưởng của nó đến sản lượng, việc làm và lạm phát. Kinh tế học Keynes được phát triển bởi nhà kinh tế học người Anh John Maynard Keynes trong những năm 1930 nhằm mục đích tìm hiểu về cuộc Đại Suy thoái.
Definition (English Meaning)
A macroeconomic theory of total spending in the economy and its effects on output, employment, and inflation. Keynesian economics was developed by the British economist John Maynard Keynes during the 1930s in an attempt to understand the Great Depression.
Ví dụ Thực tế với 'Keynesian economics'
-
"Keynesian economics suggests that governments should increase spending during recessions."
"Kinh tế học Keynes cho rằng chính phủ nên tăng chi tiêu trong thời kỳ suy thoái."
-
"The government adopted Keynesian economics to combat the recession."
"Chính phủ đã áp dụng kinh tế học Keynes để chống lại cuộc suy thoái."
-
"Keynesian economics emphasizes the role of government intervention."
"Kinh tế học Keynes nhấn mạnh vai trò của sự can thiệp của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Keynesian economics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: keynesian economics
- Adjective: keynesian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Keynesian economics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kinh tế học Keynes nhấn mạnh vai trò của chính phủ trong việc ổn định nền kinh tế, đặc biệt thông qua chính sách tài khóa (chi tiêu chính phủ và thuế). Nó đối lập với kinh tế học cổ điển, vốn tin rằng thị trường tự điều chỉnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in Keynesian economics": trong kinh tế học Keynes (đề cập đến các nguyên tắc, lý thuyết được áp dụng).
"of Keynesian economics": của kinh tế học Keynes (đề cập đến nguồn gốc, tác giả).
"to Keynesian economics": đối với kinh tế học Keynes (đề cập đến thái độ, sự đóng góp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Keynesian economics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.