(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clear-headedness
C1

clear-headedness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự minh mẫn đầu óc minh mẫn khả năng suy nghĩ rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clear-headedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái đầu óc minh mẫn; khả năng suy nghĩ rõ ràng và hợp lý.

Definition (English Meaning)

The state of being clear-headed; the ability to think clearly and rationally.

Ví dụ Thực tế với 'Clear-headedness'

  • "He admired her clear-headedness in a crisis."

    "Anh ngưỡng mộ sự minh mẫn của cô ấy trong cơn khủng hoảng."

  • "The key to success in this business is clear-headedness and hard work."

    "Chìa khóa thành công trong công việc kinh doanh này là sự minh mẫn và sự chăm chỉ."

  • "She approached the problem with admirable clear-headedness."

    "Cô ấy tiếp cận vấn đề với sự minh mẫn đáng ngưỡng mộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clear-headedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clear-headedness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

confusion(sự bối rối)
muddle(sự lộn xộn)
irrationality(tính phi lý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khả năng nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Clear-headedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để chỉ khả năng suy nghĩ mạch lạc, đặc biệt là trong những tình huống căng thẳng hoặc phức tạp. Nó nhấn mạnh sự tỉnh táo, logic và khả năng đưa ra quyết định đúng đắn. Khác với 'intelligence' (trí thông minh) mang tính bẩm sinh và chung chung, 'clear-headedness' nhấn mạnh khả năng ứng biến và suy nghĩ hiệu quả trong một thời điểm cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'In clear-headedness' thường dùng để mô tả hành động hoặc quyết định được thực hiện trong trạng thái minh mẫn. 'For clear-headedness' thường dùng để chỉ những hành động được thực hiện để duy trì sự minh mẫn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clear-headedness'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
When dealing with complex problems, clear-headedness is essential for effective solutions.
Khi giải quyết các vấn đề phức tạp, sự minh mẫn là rất cần thiết để có các giải pháp hiệu quả.
Phủ định
Without clear-headedness, it's nearly impossible to navigate through stressful situations effectively.
Nếu không có sự minh mẫn, gần như không thể vượt qua các tình huống căng thẳng một cách hiệu quả.
Nghi vấn
What makes clear-headedness so important during a crisis?
Điều gì khiến sự minh mẫn trở nên quan trọng trong một cuộc khủng hoảng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)