lucidity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lucidity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự rõ ràng trong diễn đạt; dễ hiểu.
Definition (English Meaning)
Clarity of expression; intelligibility.
Ví dụ Thực tế với 'Lucidity'
-
"The witness gave a statement with surprising lucidity."
"Nhân chứng đã đưa ra một lời khai với sự minh mẫn đáng ngạc nhiên."
-
"Despite his age, he retained remarkable lucidity."
"Mặc dù tuổi cao, ông ấy vẫn giữ được sự minh mẫn đáng kể."
-
"The author writes with lucidity and precision."
"Tác giả viết với sự rõ ràng và chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lucidity'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lucidity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ trạng thái minh mẫn, dễ hiểu trong suy nghĩ, lời nói hoặc văn bản. Thường được dùng để miêu tả khả năng suy nghĩ rõ ràng, mạch lạc của một người, hoặc tính chất dễ hiểu của một vấn đề, một bài viết, một lời giải thích. Khác với 'clarity' (sự rõ ràng) ở chỗ 'lucidity' nhấn mạnh đến khả năng truyền đạt thông tin một cách dễ hiểu, trong khi 'clarity' có thể chỉ sự rõ ràng về mặt hình ảnh hoặc âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Lucidity of thought/mind': Chỉ sự minh mẫn, rõ ràng trong suy nghĩ.
- 'Lucidity in expression': Chỉ sự rõ ràng trong cách diễn đạt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lucidity'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand the lecture with lucidity requires diligent study.
|
Để hiểu bài giảng một cách sáng suốt đòi hỏi sự học tập siêng năng. |
| Phủ định |
It's important not to interpret his silence as a lack of lucid thought; he's just processing.
|
Điều quan trọng là không nên hiểu sự im lặng của anh ấy là thiếu suy nghĩ rõ ràng; anh ấy chỉ đang xử lý thông tin. |
| Nghi vấn |
Why did the speaker struggle to present his ideas lucidly?
|
Tại sao người nói lại gặp khó khăn trong việc trình bày ý tưởng của mình một cách rõ ràng? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor is going to maintain lucidity while explaining the diagnosis to the patient.
|
Bác sĩ sẽ duy trì sự minh mẫn trong khi giải thích chẩn đoán cho bệnh nhân. |
| Phủ định |
The witness is not going to speak lucidly about the incident due to the trauma.
|
Nhân chứng sẽ không nói một cách rõ ràng về vụ việc do chấn thương. |
| Nghi vấn |
Are you going to write a lucid summary of the complex legal document?
|
Bạn có định viết một bản tóm tắt rõ ràng về tài liệu pháp lý phức tạp không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the surgery is complete, the doctors will have lucidly explained the procedure to the patient's family.
|
Vào thời điểm ca phẫu thuật hoàn thành, các bác sĩ sẽ giải thích một cách rõ ràng quy trình cho gia đình bệnh nhân. |
| Phủ định |
By the end of the week, the witness will not have lucidly remembered the events of that night.
|
Đến cuối tuần, nhân chứng sẽ không nhớ một cách rõ ràng các sự kiện của đêm đó. |
| Nghi vấn |
Will the author have lucidly conveyed the complex themes of the novel by the end of the chapter?
|
Liệu tác giả có truyền tải một cách rõ ràng các chủ đề phức tạp của cuốn tiểu thuyết vào cuối chương này không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the doctor arrives, the patient will have been regaining lucidity for several hours.
|
Khi bác sĩ đến, bệnh nhân sẽ đã dần tỉnh táo lại được vài giờ. |
| Phủ định |
By next week, the government won't have been acting lucidly on the economic crisis for a whole year.
|
Đến tuần tới, chính phủ sẽ chưa hành động sáng suốt về cuộc khủng hoảng kinh tế trong suốt một năm. |
| Nghi vấn |
Will the students have been studying with lucidity for more than 3 hours by the time the exam starts?
|
Liệu các sinh viên đã học tập một cách minh mẫn trong hơn 3 giờ trước khi kỳ thi bắt đầu hay chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His explanation was as lucid as a clear mountain stream.
|
Lời giải thích của anh ấy rõ ràng như một dòng suối trên núi trong vắt. |
| Phủ định |
Her argument was less lucid than his, leaving the audience confused.
|
Lập luận của cô ấy kém rõ ràng hơn của anh ấy, khiến khán giả bối rối. |
| Nghi vấn |
Was the professor's lecture the most lucid explanation of quantum physics you've ever heard?
|
Bài giảng của giáo sư có phải là lời giải thích rõ ràng nhất về vật lý lượng tử mà bạn từng nghe không? |