(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ordained
C1

ordained

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được phong chức được sắc phong được quy định được định trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ordained'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được quy định hoặc thiết lập một cách chính thức; liên quan đến người đã được phong chức linh mục hoặc mục sư.

Definition (English Meaning)

Officially established or ordered; relating to someone who has been made a priest or minister.

Ví dụ Thực tế với 'Ordained'

  • "He was ordained a priest in 1995."

    "Ông ấy được phong chức linh mục vào năm 1995."

  • "Only ordained priests can perform the sacraments."

    "Chỉ những linh mục đã được phong chức mới có thể thực hiện các bí tích."

  • "Many believe that her success was ordained by fate."

    "Nhiều người tin rằng thành công của cô ấy đã được định trước bởi số phận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ordained'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ordain
  • Adjective: ordained
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

consecrated(được thánh hiến)
appointed(được bổ nhiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Ordained'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng với nghĩa 'được quy định', thường mang ý nghĩa rằng một điều gì đó đã được sắp đặt bởi luật pháp, tôn giáo hoặc một quyền lực cao hơn. Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó chỉ người đã được làm lễ phong chức. Khác với 'appointed' (bổ nhiệm) ở chỗ 'ordained' mang tính chất thiêng liêng và chính thức hơn, thường liên quan đến các vị trí tôn giáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for

by: Được quy định bởi ai/cái gì (ví dụ: ordained by God). for: Được quy định cho mục đích gì (ví dụ: ordained for a specific role).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ordained'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the church had ordained him earlier, he would have become a bishop by now.
Nếu nhà thờ đã phong chức cho anh ấy sớm hơn, anh ấy đã trở thành giám mục rồi.
Phủ định
If the council had not ordained such strict rules, the community might not have rebelled.
Nếu hội đồng không ban hành những quy tắc quá nghiêm ngặt, cộng đồng có lẽ đã không nổi dậy.
Nghi vấn
Would he have felt more fulfilled if he had been ordained a priest?
Liệu anh ấy có cảm thấy mãn nguyện hơn nếu anh ấy được thụ phong làm linh mục?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new priest was ordained last Sunday.
Vị linh mục mới đã được thụ phong vào Chủ nhật tuần trước.
Phủ định
That law was not ordained by the parliament.
Đạo luật đó không được ban hành bởi quốc hội.
Nghi vấn
Will the new bishops be ordained next year?
Liệu các giám mục mới có được tấn phong vào năm tới không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't been ordained a priest; I realize now it wasn't my calling.
Tôi ước tôi đã không được thụ phong linh mục; bây giờ tôi nhận ra đó không phải là con đường của tôi.
Phủ định
If only the rules hadn't ordained that only men could be priests.
Ước gì các quy tắc không quy định rằng chỉ có đàn ông mới có thể làm linh mục.
Nghi vấn
Do you wish the council would ordain her as a bishop?
Bạn có ước hội đồng sẽ phong chức giám mục cho cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)