shrewdness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shrewdness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sắc sảo, sự khôn ngoan, sự tinh ranh trong việc đánh giá và đưa ra quyết định.
Definition (English Meaning)
The quality of having or showing good powers of judgment.
Ví dụ Thực tế với 'Shrewdness'
-
"Her shrewdness in negotiations helped her close the deal."
"Sự sắc sảo của cô ấy trong các cuộc đàm phán đã giúp cô ấy chốt được thỏa thuận."
-
"The CEO's shrewdness ensured the company's success."
"Sự sắc sảo của CEO đã đảm bảo thành công cho công ty."
-
"He demonstrated political shrewdness by forming a coalition."
"Ông ta đã thể hiện sự sắc sảo chính trị bằng cách thành lập một liên minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shrewdness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shrewdness
- Adjective: shrewd
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shrewdness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Shrewdness ám chỉ khả năng hiểu rõ tình huống và con người, thường để đạt được lợi thế. Nó bao hàm sự thông minh, sắc sảo và thực tế. Khác với 'wisdom' (sự khôn ngoan) vốn thiên về kiến thức và kinh nghiệm sâu rộng, 'shrewdness' tập trung vào khả năng phán đoán nhanh nhạy và hiệu quả trong các tình huống cụ thể. 'Intelligence' (sự thông minh) là một khái niệm rộng hơn, còn 'shrewdness' là một khía cạnh cụ thể của trí thông minh, hướng đến việc đạt được mục tiêu thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'shrewdness in business' (sự sắc sảo trong kinh doanh), 'shrewdness with money' (sự khôn ngoan trong việc sử dụng tiền), 'shrewdness about people' (sự tinh ranh trong việc hiểu người khác). Các giới từ này cho thấy đối tượng mà sự sắc sảo được áp dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shrewdness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.