(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ climate-independent
C1

climate-independent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không phụ thuộc vào khí hậu không bị ảnh hưởng bởi khí hậu bền vững với khí hậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climate-independent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi sự thay đổi khí hậu; có khả năng hoạt động hoặc vận hành bất kể điều kiện khí hậu.

Definition (English Meaning)

Not affected or influenced by changes in climate; able to function or operate regardless of climatic conditions.

Ví dụ Thực tế với 'Climate-independent'

  • "The company is developing climate-independent agricultural techniques to ensure food security."

    "Công ty đang phát triển các kỹ thuật nông nghiệp không phụ thuộc vào khí hậu để đảm bảo an ninh lương thực."

  • "The new building design is climate-independent, reducing its reliance on external heating and cooling systems."

    "Thiết kế tòa nhà mới không phụ thuộc vào khí hậu, giảm sự phụ thuộc vào các hệ thống sưởi ấm và làm mát bên ngoài."

  • "Climate-independent energy sources are crucial for ensuring a reliable power supply in the face of extreme weather events."

    "Các nguồn năng lượng không phụ thuộc vào khí hậu là rất quan trọng để đảm bảo nguồn cung cấp điện đáng tin cậy khi đối mặt với các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Climate-independent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: climate-independent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

climate-resilient(có khả năng phục hồi trước biến đổi khí hậu)
weatherproof(chống chịu thời tiết)
climate-proof(chống chịu khí hậu)

Trái nghĩa (Antonyms)

climate-sensitive(nhạy cảm với khí hậu)
climate-dependent(phụ thuộc vào khí hậu)

Từ liên quan (Related Words)

sustainable(bền vững)
adaptation(sự thích ứng)
resilience(khả năng phục hồi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Climate-independent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, công nghệ, hoặc phương pháp có thể duy trì hiệu suất ổn định bất kể sự thay đổi của thời tiết hoặc khí hậu. Nó nhấn mạnh khả năng thích ứng hoặc không phụ thuộc vào các yếu tố khí hậu bên ngoài. So sánh với 'weather-resistant' (chống chịu thời tiết), 'climate-independent' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những thay đổi dài hạn của khí hậu chứ không chỉ thời tiết hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Climate-independent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)