(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ climate-dependent
C1

climate-dependent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phụ thuộc khí hậu tùy thuộc vào khí hậu chịu ảnh hưởng của khí hậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climate-dependent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phụ thuộc vào hoặc chịu ảnh hưởng đáng kể bởi các điều kiện khí hậu.

Definition (English Meaning)

Relying on or significantly affected by climate conditions.

Ví dụ Thực tế với 'Climate-dependent'

  • "Agriculture in this region is heavily climate-dependent, making it vulnerable to droughts."

    "Nông nghiệp ở khu vực này phụ thuộc rất nhiều vào khí hậu, khiến nó dễ bị tổn thương bởi hạn hán."

  • "The survival of many amphibian species is climate-dependent."

    "Sự sống còn của nhiều loài lưỡng cư phụ thuộc vào khí hậu."

  • "Climate-dependent tourism suffers during extreme weather events."

    "Du lịch phụ thuộc vào khí hậu bị ảnh hưởng trong các sự kiện thời tiết khắc nghiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Climate-dependent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: climate-dependent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

climate-sensitive(nhạy cảm với khí hậu)
weather-dependent(phụ thuộc vào thời tiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

climate-independent(không phụ thuộc vào khí hậu)
climate-resilient(có khả năng phục hồi trước biến đổi khí hậu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Climate-dependent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hệ sinh thái, loài sinh vật, hoặc các hoạt động kinh tế mà sự tồn tại hoặc hiệu quả của chúng gắn liền với các yếu tố khí hậu cụ thể. Nó nhấn mạnh sự nhạy cảm và dễ bị tổn thương trước các thay đổi khí hậu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

"Climate-dependent on": chỉ sự phụ thuộc trực tiếp vào khí hậu. Ví dụ: một loại cây climate-dependent on lượng mưa mùa hè sẽ không thể sống sót nếu lượng mưa này giảm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Climate-dependent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)