(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clinical significance
C1

clinical significance

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

ý nghĩa lâm sàng tầm quan trọng lâm sàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clinical significance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tầm quan trọng thực tế của một hiệu ứng điều trị – liệu nó có tác động thực sự, rõ ràng, dễ nhận thấy đối với cuộc sống hàng ngày hay không.

Definition (English Meaning)

The practical importance of a treatment effect – whether it has a real genuine, palpable, noticeable effect on daily life.

Ví dụ Thực tế với 'Clinical significance'

  • "The study failed to demonstrate the clinical significance of the new drug."

    "Nghiên cứu đã không chứng minh được ý nghĩa lâm sàng của loại thuốc mới."

  • "While the results were statistically significant, their clinical significance is questionable."

    "Mặc dù các kết quả có ý nghĩa thống kê, nhưng ý nghĩa lâm sàng của chúng còn đáng nghi ngờ."

  • "Doctors must consider both statistical and clinical significance when making treatment decisions."

    "Các bác sĩ phải xem xét cả ý nghĩa thống kê và ý nghĩa lâm sàng khi đưa ra quyết định điều trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clinical significance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: significance
  • Adjective: clinical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clinical relevance(tính thích hợp lâm sàng)
practical significance(tầm quan trọng thực tế)
meaningful impact(tác động ý nghĩa)

Trái nghĩa (Antonyms)

statistical significance only(chỉ có ý nghĩa thống kê)
clinically insignificant(không có ý nghĩa lâm sàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Thống kê Y học

Ghi chú Cách dùng 'Clinical significance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Clinical significance” vượt xa ý nghĩa thống kê (“statistical significance”). Một kết quả có ý nghĩa thống kê chỉ đơn giản có nghĩa là kết quả đó không có khả năng xảy ra do ngẫu nhiên. Ngược lại, “clinical significance” đánh giá liệu kết quả đó có đủ lớn để tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa trong thực tế lâm sàng hay không. Ví dụ, một loại thuốc có thể giảm huyết áp một chút (có ý nghĩa thống kê) nhưng sự giảm đó quá nhỏ để cải thiện đáng kể sức khỏe của bệnh nhân (không có ý nghĩa lâm sàng). Đánh giá này thường bao gồm cả ý kiến của chuyên gia lâm sàng và xem xét các yếu tố như chi phí, tác dụng phụ và sự chấp nhận của bệnh nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ ý nghĩa lâm sàng của một cái gì đó (ví dụ: the clinical significance of the findings).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clinical significance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)