blend word
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blend word'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ được hình thành bằng cách kết hợp các phần của hai hoặc nhiều từ khác.
Definition (English Meaning)
A word formed by combining parts of two or more other words.
Ví dụ Thực tế với 'Blend word'
-
""Brunch" is a blend word combining "breakfast" and "lunch"."
""Brunch" là một từ kết hợp, kết hợp giữa "breakfast" (bữa sáng) và "lunch" (bữa trưa)."
-
""Smog" is a classic example of a blend word, made from "smoke" and "fog"."
""Smog" là một ví dụ điển hình của từ kết hợp, được tạo ra từ "smoke" (khói) và "fog" (sương mù)."
-
""Webinar" is a blend of "web" and "seminar"."
""Webinar" là sự kết hợp của "web" và "seminar" (hội thảo trực tuyến)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blend word'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blend word
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blend word'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Blend words (còn được gọi là portmanteaus) tạo ra từ mới bằng cách trộn các bộ phận (thường là âm tiết đầu và cuối) của hai hoặc nhiều từ hiện có. Chúng khác với từ ghép (compound words), là sự kết hợp đầy đủ của các từ hiện có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blend word'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Linguists will likely create more blend words in the future to simplify communication.
|
Các nhà ngôn ngữ học có lẽ sẽ tạo ra nhiều blend word hơn trong tương lai để đơn giản hóa giao tiếp. |
| Phủ định |
I am not going to use that blend word; it's too confusing.
|
Tôi sẽ không sử dụng blend word đó; nó quá khó hiểu. |
| Nghi vấn |
Will the dictionary include this new blend word next year?
|
Từ điển có đưa blend word mới này vào năm tới không? |