(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clip
A2

clip

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẹp đoạn phim ngắn cắt tỉa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clip'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị, thường bằng kim loại hoặc nhựa, được sử dụng để giữ các vật lại với nhau.

Definition (English Meaning)

A device, usually metal or plastic, used for holding things together.

Ví dụ Thực tế với 'Clip'

  • "She used a paper clip to hold the papers together."

    "Cô ấy dùng một cái kẹp giấy để giữ các tờ giấy lại với nhau."

  • "The climber used a clip to secure the rope."

    "Người leo núi đã dùng một cái móc để cố định sợi dây."

  • "The news channel showed a short clip of the accident."

    "Kênh tin tức đã chiếu một đoạn clip ngắn về vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clip'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Văn phòng phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Clip'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một vật dùng để kẹp, giữ các vật khác lại. Ví dụ: kẹp giấy, kẹp tóc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

on: đề cập đến vị trí kẹp trên một vật gì đó. to: đề cập đến việc kẹp vào một vật gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clip'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)