clip
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clip'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị, thường bằng kim loại hoặc nhựa, được sử dụng để giữ các vật lại với nhau.
Ví dụ Thực tế với 'Clip'
-
"She used a paper clip to hold the papers together."
"Cô ấy dùng một cái kẹp giấy để giữ các tờ giấy lại với nhau."
-
"The climber used a clip to secure the rope."
"Người leo núi đã dùng một cái móc để cố định sợi dây."
-
"The news channel showed a short clip of the accident."
"Kênh tin tức đã chiếu một đoạn clip ngắn về vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clip'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clip'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một vật dùng để kẹp, giữ các vật khác lại. Ví dụ: kẹp giấy, kẹp tóc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: đề cập đến vị trí kẹp trên một vật gì đó. to: đề cập đến việc kẹp vào một vật gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clip'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.