(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clippings
B1

clippings

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mẩu cắt vụn (giấy, vải, tóc) đoạn trích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clippings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những mẩu nhỏ giấy, vải, tóc, v.v. đã bị cắt ra khỏi một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

Small pieces of paper, cloth, hair, etc. that have been cut off something.

Ví dụ Thực tế với 'Clippings'

  • "She collected newspaper clippings about the local football team."

    "Cô ấy thu thập những mẩu báo viết về đội bóng đá địa phương."

  • "The gardener was busy with his hedge clippings."

    "Người làm vườn bận rộn với việc xén tỉa hàng rào."

  • "I found some old newspaper clippings in the attic."

    "Tôi tìm thấy một vài mẩu báo cũ trên gác mái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clippings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: danh từ
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Clippings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng ở dạng số nhiều. 'Clippings' mang nghĩa các phần vụn nhỏ, kết quả của hành động cắt, xén. So với 'scraps' (mảnh vụn), 'clippings' ám chỉ rõ hơn đến việc chúng được tạo ra do hành động cắt xén có mục đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

of: thường dùng để chỉ vật liệu gốc của các mẩu vụn. Ví dụ: clippings of newspaper. from: thường dùng để chỉ nguồn gốc, quá trình cắt xén. Ví dụ: clippings from the garden.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clippings'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener is collecting the clippings after mowing the lawn.
Người làm vườn đang thu gom những mảnh vụn sau khi cắt cỏ.
Phủ định
She isn't saving the clippings for composting; she's throwing them away.
Cô ấy không giữ lại những mảnh vụn để ủ phân; cô ấy đang vứt chúng đi.
Nghi vấn
Are you gathering all the clippings to prevent them from clogging the drain?
Bạn có đang thu thập tất cả các mảnh vụn để ngăn chúng làm tắc nghẽn cống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)