clippings
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clippings'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những mẩu nhỏ giấy, vải, tóc, v.v. đã bị cắt ra khỏi một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
Small pieces of paper, cloth, hair, etc. that have been cut off something.
Ví dụ Thực tế với 'Clippings'
-
"She collected newspaper clippings about the local football team."
"Cô ấy thu thập những mẩu báo viết về đội bóng đá địa phương."
-
"The gardener was busy with his hedge clippings."
"Người làm vườn bận rộn với việc xén tỉa hàng rào."
-
"I found some old newspaper clippings in the attic."
"Tôi tìm thấy một vài mẩu báo cũ trên gác mái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clippings'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: danh từ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clippings'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng ở dạng số nhiều. 'Clippings' mang nghĩa các phần vụn nhỏ, kết quả của hành động cắt, xén. So với 'scraps' (mảnh vụn), 'clippings' ám chỉ rõ hơn đến việc chúng được tạo ra do hành động cắt xén có mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ vật liệu gốc của các mẩu vụn. Ví dụ: clippings of newspaper. from: thường dùng để chỉ nguồn gốc, quá trình cắt xén. Ví dụ: clippings from the garden.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clippings'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener is collecting the clippings after mowing the lawn.
|
Người làm vườn đang thu gom những mảnh vụn sau khi cắt cỏ. |
| Phủ định |
She isn't saving the clippings for composting; she's throwing them away.
|
Cô ấy không giữ lại những mảnh vụn để ủ phân; cô ấy đang vứt chúng đi. |
| Nghi vấn |
Are you gathering all the clippings to prevent them from clogging the drain?
|
Bạn có đang thu thập tất cả các mảnh vụn để ngăn chúng làm tắc nghẽn cống không? |