(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cuttings
B1

cuttings

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

mẩu giâm đoạn cắt mẩu báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cuttings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những mảnh được cắt ra từ một cái gì đó, đặc biệt là những mảnh của một cây được sử dụng để trồng cây mới, hoặc những mảnh giấy hoặc vải.

Definition (English Meaning)

Pieces that have been cut off something, especially pieces of a plant that are used to grow new plants, or pieces of paper or cloth.

Ví dụ Thực tế với 'Cuttings'

  • "She took some cuttings from her favorite rose bush to propagate new plants."

    "Cô ấy đã lấy một vài đoạn cắt từ bụi hoa hồng yêu thích của mình để nhân giống cây mới."

  • "The gardener carefully prepared the cuttings for planting."

    "Người làm vườn cẩn thận chuẩn bị các đoạn cắt để trồng."

  • "She has a collection of cuttings from various newspapers and magazines."

    "Cô ấy có một bộ sưu tập các mẩu cắt từ nhiều tờ báo và tạp chí khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cuttings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cuttings
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slips(mẩu giâm (cây))
clippings(mẩu cắt (báo chí))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm vườn Nông nghiệp Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Cuttings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về cây cối, 'cuttings' dùng để chỉ các đoạn thân, cành, lá được cắt ra để giâm, chiết, nhân giống. Trong ngữ cảnh báo chí, nó có thể đề cập đến các bài báo, đoạn tin đã được cắt ra từ báo, tạp chí. Sắc thái nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

Khi nói về nguồn gốc của vật liệu cắt, sử dụng 'from' (ví dụ: cuttings from a rose bush). Sử dụng 'of' để chỉ thành phần hoặc loại của cuttings (ví dụ: cuttings of cloth).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cuttings'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)