scrapbooking
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrapbooking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động tạo ra các cuốn sổ lưu niệm, đặc biệt là như một sở thích.
Definition (English Meaning)
The activity of creating scrapbooks, especially as a hobby.
Ví dụ Thực tế với 'Scrapbooking'
-
"She enjoys scrapbooking as a way to preserve family memories."
"Cô ấy thích làm sổ lưu niệm như một cách để lưu giữ những kỷ niệm gia đình."
-
"Scrapbooking is a popular hobby for many people."
"Làm sổ lưu niệm là một sở thích phổ biến đối với nhiều người."
-
"She spent the afternoon scrapbooking photos from her vacation."
"Cô ấy đã dành cả buổi chiều để làm sổ lưu niệm ảnh từ kỳ nghỉ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scrapbooking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scrapbooking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scrapbooking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Scrapbooking nhấn mạnh quá trình sáng tạo và lưu giữ kỷ niệm thông qua việc sắp xếp và trang trí ảnh, giấy tờ và các vật kỷ niệm khác vào một cuốn sổ. Nó mang tính cá nhân và nghệ thuật cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ nơi một thứ gì đó được đặt hoặc chứa đựng (ví dụ: 'memories in scrapbooking'). 'With' được sử dụng để chỉ công cụ hoặc vật liệu được sử dụng (ví dụ: 'scrapbooking with stickers').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrapbooking'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be scrapbooking all afternoon tomorrow to finish the album.
|
Tôi sẽ làm scrapbooking cả buổi chiều ngày mai để hoàn thành album. |
| Phủ định |
She won't be scrapbooking this weekend because she has too much homework.
|
Cô ấy sẽ không làm scrapbooking vào cuối tuần này vì cô ấy có quá nhiều bài tập về nhà. |
| Nghi vấn |
Will you be scrapbooking at the craft fair next week?
|
Bạn sẽ làm scrapbooking tại hội chợ thủ công vào tuần tới chứ? |