closed innovation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closed innovation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình đổi mới truyền thống, trong đó các nguồn lực và chuyên môn nội bộ chủ yếu được dựa vào để phát triển và thương mại hóa các sản phẩm và dịch vụ mới.
Definition (English Meaning)
A traditional innovation process in which internal resources and expertise are primarily relied upon to develop and commercialize new products and services.
Ví dụ Thực tế với 'Closed innovation'
-
"The company's reliance on closed innovation hindered its ability to adapt to changing market demands."
"Sự phụ thuộc của công ty vào đổi mới khép kín đã cản trở khả năng thích ứng với những thay đổi của nhu cầu thị trường."
-
"Closed innovation was the dominant model for many large corporations in the 20th century."
"Đổi mới khép kín là mô hình thống trị đối với nhiều tập đoàn lớn trong thế kỷ 20."
-
"One of the drawbacks of closed innovation is the potential for 'not invented here' syndrome."
"Một trong những nhược điểm của đổi mới khép kín là tiềm ẩn hội chứng 'không được phát minh ở đây'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Closed innovation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: closed innovation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Closed innovation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Closed innovation nhấn mạnh việc kiểm soát chặt chẽ các ý tưởng và công nghệ trong phạm vi tổ chức. Các công ty thực hiện closed innovation thường bảo vệ chặt chẽ tài sản trí tuệ của họ và ít chia sẻ kiến thức với bên ngoài. Nó trái ngược với open innovation, nơi các công ty tích cực tìm kiếm và khai thác các ý tưởng và nguồn lực bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "a shift to closed innovation", "advantages in closed innovation". Giới từ 'to' thường đi kèm với 'shift' hoặc 'transition' để chỉ sự chuyển đổi sang mô hình này. Giới từ 'in' thường chỉ ra lợi thế hoặc bất lợi khi áp dụng mô hình đổi mới khép kín.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Closed innovation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.