(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ innovate
B2

innovate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

đổi mới sáng tạo cải tiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innovate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đổi mới, sáng tạo; đưa ra những phương pháp, ý tưởng hoặc sản phẩm mới.

Definition (English Meaning)

To make changes in something established, especially by introducing new methods, ideas, or products.

Ví dụ Thực tế với 'Innovate'

  • "The company needs to innovate to stay competitive."

    "Công ty cần đổi mới để duy trì tính cạnh tranh."

  • "They are constantly innovating new products."

    "Họ liên tục đổi mới các sản phẩm mới."

  • "The company innovated a new approach to marketing."

    "Công ty đã đổi mới một cách tiếp cận mới đối với marketing."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Innovate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

preserve(bảo tồn)
maintain(duy trì)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Công nghệ Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Innovate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'innovate' thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra sự khác biệt đáng kể và mang tính cải tiến so với những gì đã tồn tại. Khác với 'improve' (cải thiện) chỉ sự nâng cấp dần dần, 'innovate' mang ý nghĩa đột phá và có tính chất mới mẻ hơn. Cần phân biệt với 'invent' (phát minh), 'invent' chỉ việc tạo ra một thứ gì đó hoàn toàn mới, chưa từng có, trong khi 'innovate' có thể là cải tiến từ những thứ đã có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi dùng 'innovate in', nó thường đi kèm với một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể mà sự đổi mới đang diễn ra. Ví dụ: 'innovate in technology'. Khi dùng 'innovate with', nó thường đi kèm với công cụ hoặc phương pháp được sử dụng để đổi mới. Ví dụ: 'innovate with artificial intelligence'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Innovate'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company innovates its products every year.
Công ty đổi mới sản phẩm của mình mỗi năm.
Phủ định
Not only did they innovate the design, but also they improved the functionality.
Không chỉ đổi mới thiết kế, họ còn cải thiện chức năng.
Nghi vấn
Had they innovated sooner, they would have captured a larger market share.
Nếu họ đổi mới sớm hơn, họ đã có thể chiếm được thị phần lớn hơn.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new factory opens next year, our engineers will have been innovating new technologies for over five years.
Vào thời điểm nhà máy mới khai trương vào năm tới, các kỹ sư của chúng tôi sẽ đã và đang đổi mới các công nghệ mới trong hơn năm năm.
Phủ định
They won't have been innovating in sustainable energy solutions if the government doesn't provide more funding.
Họ sẽ không và đang đổi mới trong các giải pháp năng lượng bền vững nếu chính phủ không cung cấp thêm kinh phí.
Nghi vấn
Will the company have been innovating long enough to see a significant return on investment by next quarter?
Liệu công ty sẽ đã và đang đổi mới đủ lâu để thấy được lợi tức đầu tư đáng kể vào quý tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)