innovate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innovate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đổi mới, sáng tạo; đưa ra những phương pháp, ý tưởng hoặc sản phẩm mới.
Definition (English Meaning)
To make changes in something established, especially by introducing new methods, ideas, or products.
Ví dụ Thực tế với 'Innovate'
-
"The company needs to innovate to stay competitive."
"Công ty cần đổi mới để duy trì tính cạnh tranh."
-
"They are constantly innovating new products."
"Họ liên tục đổi mới các sản phẩm mới."
-
"The company innovated a new approach to marketing."
"Công ty đã đổi mới một cách tiếp cận mới đối với marketing."
Từ loại & Từ liên quan của 'Innovate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: innovation
- Verb: innovate
- Adjective: innovative
- Adverb: innovatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Innovate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'innovate' thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra sự khác biệt đáng kể và mang tính cải tiến so với những gì đã tồn tại. Khác với 'improve' (cải thiện) chỉ sự nâng cấp dần dần, 'innovate' mang ý nghĩa đột phá và có tính chất mới mẻ hơn. Cần phân biệt với 'invent' (phát minh), 'invent' chỉ việc tạo ra một thứ gì đó hoàn toàn mới, chưa từng có, trong khi 'innovate' có thể là cải tiến từ những thứ đã có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'innovate in', nó thường đi kèm với một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể mà sự đổi mới đang diễn ra. Ví dụ: 'innovate in technology'. Khi dùng 'innovate with', nó thường đi kèm với công cụ hoặc phương pháp được sử dụng để đổi mới. Ví dụ: 'innovate with artificial intelligence'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Innovate'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company innovates its products every year.
|
Công ty đổi mới sản phẩm của mình mỗi năm. |
| Phủ định |
Not only did they innovate the design, but also they improved the functionality.
|
Không chỉ đổi mới thiết kế, họ còn cải thiện chức năng. |
| Nghi vấn |
Had they innovated sooner, they would have captured a larger market share.
|
Nếu họ đổi mới sớm hơn, họ đã có thể chiếm được thị phần lớn hơn. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new factory opens next year, our engineers will have been innovating new technologies for over five years.
|
Vào thời điểm nhà máy mới khai trương vào năm tới, các kỹ sư của chúng tôi sẽ đã và đang đổi mới các công nghệ mới trong hơn năm năm. |
| Phủ định |
They won't have been innovating in sustainable energy solutions if the government doesn't provide more funding.
|
Họ sẽ không và đang đổi mới trong các giải pháp năng lượng bền vững nếu chính phủ không cung cấp thêm kinh phí. |
| Nghi vấn |
Will the company have been innovating long enough to see a significant return on investment by next quarter?
|
Liệu công ty sẽ đã và đang đổi mới đủ lâu để thấy được lợi tức đầu tư đáng kể vào quý tới không? |