(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ open innovation
C1

open innovation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đổi mới mở sáng tạo mở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open innovation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình đổi mới phân tán dựa trên các dòng tri thức được quản lý có chủ đích xuyên suốt các ranh giới tổ chức, sử dụng các cơ chế tài chính và phi tài chính phù hợp với mô hình kinh doanh của tổ chức.

Definition (English Meaning)

A distributed innovation process based on purposively managed knowledge flows across organizational boundaries, using pecuniary and non-pecuniary mechanisms in line with the organization’s business model.

Ví dụ Thực tế với 'Open innovation'

  • "Open innovation allows companies to access a wider range of ideas and expertise."

    "Đổi mới mở cho phép các công ty tiếp cận một loạt các ý tưởng và chuyên môn rộng hơn."

  • "The company adopted an open innovation strategy to develop new products faster."

    "Công ty đã áp dụng chiến lược đổi mới mở để phát triển sản phẩm mới nhanh hơn."

  • "Open innovation is becoming increasingly important for businesses to stay competitive."

    "Đổi mới mở đang ngày càng trở nên quan trọng để các doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Open innovation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: open innovation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Open innovation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Open innovation nhấn mạnh việc sử dụng cả kiến thức bên trong và bên ngoài để tăng tốc độ đổi mới và mở rộng thị trường sử dụng đổi mới. Khác với mô hình đổi mới truyền thống (closed innovation) chỉ dựa vào nguồn lực nội bộ. Open innovation có thể liên quan đến việc mua hoặc bán giấy phép, hợp tác nghiên cứu và phát triển, hoặc crowdsourcing các ý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for through

"In open innovation" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc chiến lược diễn ra trong bối cảnh đổi mới mở. Ví dụ: "In open innovation, companies collaborate with external partners."
"For open innovation" thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lợi ích của việc sử dụng đổi mới mở. Ví dụ: "The company uses crowdsourcing for open innovation."
"Through open innovation" thường được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc cách thức đổi mới mở được thực hiện. Ví dụ: "The company improved its product through open innovation."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Open innovation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)