closure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình đóng cửa cái gì đó, đặc biệt là một tổ chức, đường đi, hoặc biên giới.
Definition (English Meaning)
The act or process of closing something, especially an institution, thoroughfare, or frontier.
Ví dụ Thực tế với 'Closure'
-
"The closure of the factory left many workers unemployed."
"Việc đóng cửa nhà máy khiến nhiều công nhân bị mất việc."
-
"The road closure caused major traffic delays."
"Việc đóng đường gây ra sự chậm trễ giao thông lớn."
-
"Many people seek therapy to find closure after a traumatic experience."
"Nhiều người tìm kiếm trị liệu để tìm thấy sự khép lại sau một trải nghiệm đau thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Closure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: closure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Closure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này chỉ sự chấm dứt vật lý hoặc hành chính của một cái gì đó. Nó nhấn mạnh vào hành động đóng lại hoặc trạng thái bị đóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Closure on’ thường liên quan đến việc đạt được sự đồng thuận hoặc chấm dứt một cuộc tranh luận. ‘Closure of’ liên quan đến việc đóng cửa vật lý hoặc hành chính của một địa điểm hoặc tổ chức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Closure'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to announce the closure of the factory next week.
|
Công ty sẽ thông báo việc đóng cửa nhà máy vào tuần tới. |
| Phủ định |
They are not going to get closure on this issue anytime soon.
|
Họ sẽ không có được sự khép lại vấn đề này sớm đâu. |
| Nghi vấn |
Are you going to seek closure after the trial?
|
Bạn có định tìm kiếm sự khép lại sau phiên tòa không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the community will have been seeking closure for years.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, cộng đồng sẽ đã tìm kiếm sự khép lại trong nhiều năm. |
| Phủ định |
By next year, the negotiations still won't have been achieving closure on the trade agreement.
|
Đến năm tới, các cuộc đàm phán vẫn sẽ chưa đạt được sự kết thúc về thỏa thuận thương mại. |
| Nghi vấn |
Will the therapist have been helping the patient find closure for a significant period by the end of the year?
|
Liệu nhà trị liệu đã giúp bệnh nhân tìm thấy sự khép lại trong một khoảng thời gian đáng kể vào cuối năm nay chưa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had finally found closure after years of grieving.
|
Cô ấy cuối cùng đã tìm thấy sự khép lại sau nhiều năm đau buồn. |
| Phủ định |
He had not achieved closure on the deal before the deadline.
|
Anh ấy đã không đạt được sự kết thúc thỏa đáng về thỏa thuận trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Had the investigation brought closure to the victim's family?
|
Cuộc điều tra có mang lại sự khép lại cho gia đình nạn nhân không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to need closure after every argument, but now she's more relaxed.
|
Cô ấy từng cần sự giải tỏa sau mỗi cuộc tranh cãi, nhưng giờ cô ấy thoải mái hơn rồi. |
| Phủ định |
He didn't use to seek closure; he would just avoid the issue altogether.
|
Anh ấy đã từng không tìm kiếm sự giải quyết; anh ấy chỉ đơn giản là tránh vấn đề hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Did you use to give her closure when things got tough?
|
Bạn đã từng cho cô ấy sự giải tỏa khi mọi thứ trở nên khó khăn không? |