(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ locked
B1

locked

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã khóa bị khóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Locked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã khóa; được bảo vệ chống lại việc xâm nhập hoặc mở.

Definition (English Meaning)

Fastened with a lock; secured against entry or opening.

Ví dụ Thực tế với 'Locked'

  • "The door was locked."

    "Cửa đã bị khóa."

  • "The documents were locked in the cabinet."

    "Các tài liệu đã được khóa trong tủ."

  • "He found the house locked when he returned."

    "Anh ấy thấy ngôi nhà đã khóa khi anh ấy trở về."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Locked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: lock
  • Adjective: locked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

key(chìa khóa)
safe(an toàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Locked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "locked" thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một vật thể sau khi nó đã được khóa. Nó nhấn mạnh sự an toàn và bảo mật. Ví dụ, "a locked door" ngụ ý rằng cửa đã được khóa và không thể mở dễ dàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Locked'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The store owner locked the door securely after closing.
Người chủ cửa hàng khóa cửa cẩn thận sau khi đóng cửa.
Phủ định
She didn't lock the bicycle properly, so it was stolen.
Cô ấy không khóa xe đạp cẩn thận, vì vậy nó đã bị đánh cắp.
Nghi vấn
Did he lock the documents away carefully?
Anh ấy đã khóa tài liệu cẩn thận chưa?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Someone locked the door behind them.
Ai đó đã khóa cửa sau lưng họ.
Phủ định
Nobody locked the bike, so it was stolen.
Không ai khóa xe đạp, vì vậy nó đã bị đánh cắp.
Nghi vấn
Has anyone locked the safe?
Có ai đã khóa két sắt chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)