locked
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Locked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã khóa; được bảo vệ chống lại việc xâm nhập hoặc mở.
Ví dụ Thực tế với 'Locked'
-
"The door was locked."
"Cửa đã bị khóa."
-
"The documents were locked in the cabinet."
"Các tài liệu đã được khóa trong tủ."
-
"He found the house locked when he returned."
"Anh ấy thấy ngôi nhà đã khóa khi anh ấy trở về."
Từ loại & Từ liên quan của 'Locked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lock
- Adjective: locked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Locked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "locked" thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một vật thể sau khi nó đã được khóa. Nó nhấn mạnh sự an toàn và bảo mật. Ví dụ, "a locked door" ngụ ý rằng cửa đã được khóa và không thể mở dễ dàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Locked'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The store owner locked the door securely after closing.
|
Người chủ cửa hàng khóa cửa cẩn thận sau khi đóng cửa. |
| Phủ định |
She didn't lock the bicycle properly, so it was stolen.
|
Cô ấy không khóa xe đạp cẩn thận, vì vậy nó đã bị đánh cắp. |
| Nghi vấn |
Did he lock the documents away carefully?
|
Anh ấy đã khóa tài liệu cẩn thận chưa? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Someone locked the door behind them.
|
Ai đó đã khóa cửa sau lưng họ. |
| Phủ định |
Nobody locked the bike, so it was stolen.
|
Không ai khóa xe đạp, vì vậy nó đã bị đánh cắp. |
| Nghi vấn |
Has anyone locked the safe?
|
Có ai đã khóa két sắt chưa? |