(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cloudiness
B2

cloudiness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nhiều mây độ che phủ của mây trạng thái có mây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cloudiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc chất lượng của việc có mây; sự nhiều mây.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being cloudy.

Ví dụ Thực tế với 'Cloudiness'

  • "The forecast predicts increasing cloudiness throughout the day."

    "Dự báo thời tiết dự đoán trời sẽ nhiều mây hơn trong suốt cả ngày."

  • "The cloudiness made it difficult to see the stars."

    "Trời nhiều mây khiến khó nhìn thấy các ngôi sao."

  • "The cloudiness is due to a low-pressure system."

    "Trời nhiều mây là do một hệ thống áp thấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cloudiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cloudiness
  • Adjective: cloudy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overcast(u ám, âm u)
gloominess(ảm đạm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Cloudiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cloudiness' chỉ mức độ bao phủ của mây trên bầu trời. Nó thường được dùng để mô tả điều kiện thời tiết hoặc bầu không khí. Khác với 'cloud', chỉ bản thân đám mây, 'cloudiness' là một tính chất, một trạng thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'in', nó thường liên quan đến một khu vực hoặc thời gian cụ thể (ví dụ: 'the cloudiness in the sky'). Khi dùng 'of', nó thường nói về mức độ (ví dụ: 'a high degree of cloudiness').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cloudiness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)