(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gloominess
B2

gloominess

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự u ám tình trạng ảm đạm nỗi buồn rầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gloominess'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất u ám; một trạng thái chán nản hoặc thất vọng.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being gloomy; a state of depression or despondency.

Ví dụ Thực tế với 'Gloominess'

  • "The gloominess of the weather reflected her mood."

    "Sự u ám của thời tiết phản ánh tâm trạng của cô ấy."

  • "A pervasive gloominess settled over the town after the factory closed."

    "Một sự u ám lan tỏa bao trùm thị trấn sau khi nhà máy đóng cửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gloominess'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gloominess
  • Adjective: gloomy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerfulness(sự vui vẻ)
happiness(hạnh phúc)
joy(niềm vui)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Gloominess'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gloominess' diễn tả một trạng thái cảm xúc kéo dài, nặng nề hơn so với 'sadness' (buồn bã) thông thường. Nó ám chỉ một bầu không khí ảm đạm, thiếu sức sống cả về mặt tinh thần lẫn thể chất. Khác với 'depression' (trầm cảm) vốn là một chứng bệnh tâm lý cần điều trị, 'gloominess' thường mang tính tạm thời và có thể do các yếu tố bên ngoài tác động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* in gloominess: chỉ trạng thái đang ở trong sự u ám. Ví dụ: She was shrouded in gloominess.
* with gloominess: chỉ hành động, sự việc được thực hiện với vẻ u ám. Ví dụ: He accepted the news with gloominess.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gloominess'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had understood the gloominess that had settled over the town after the factory closed.
Cô ấy đã hiểu được sự ảm đạm bao trùm thị trấn sau khi nhà máy đóng cửa.
Phủ định
They had not anticipated the gloomy atmosphere that had enveloped the old house before they bought it.
Họ đã không lường trước được bầu không khí u ám bao trùm ngôi nhà cổ trước khi họ mua nó.
Nghi vấn
Had he noticed the gloominess that had pervaded her paintings before she explicitly mentioned her depression?
Anh ấy đã nhận thấy sự u ám thấm đẫm trong những bức tranh của cô ấy trước khi cô ấy đề cập một cách rõ ràng về sự trầm cảm của mình chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been feeling gloomy all day before the sun finally came out.
Cô ấy đã cảm thấy u ám cả ngày trước khi mặt trời cuối cùng ló dạng.
Phủ định
They hadn't been noticing the gloominess creeping in until the power went out.
Họ đã không nhận thấy sự u ám len lỏi cho đến khi cúp điện.
Nghi vấn
Had he been expressing his gloominess openly before he decided to seek help?
Anh ấy đã thể hiện sự u ám của mình một cách công khai trước khi quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)