gloominess
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gloominess'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất u ám; một trạng thái chán nản hoặc thất vọng.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being gloomy; a state of depression or despondency.
Ví dụ Thực tế với 'Gloominess'
-
"The gloominess of the weather reflected her mood."
"Sự u ám của thời tiết phản ánh tâm trạng của cô ấy."
-
"A pervasive gloominess settled over the town after the factory closed."
"Một sự u ám lan tỏa bao trùm thị trấn sau khi nhà máy đóng cửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gloominess'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gloominess
- Adjective: gloomy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gloominess'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gloominess' diễn tả một trạng thái cảm xúc kéo dài, nặng nề hơn so với 'sadness' (buồn bã) thông thường. Nó ám chỉ một bầu không khí ảm đạm, thiếu sức sống cả về mặt tinh thần lẫn thể chất. Khác với 'depression' (trầm cảm) vốn là một chứng bệnh tâm lý cần điều trị, 'gloominess' thường mang tính tạm thời và có thể do các yếu tố bên ngoài tác động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in gloominess: chỉ trạng thái đang ở trong sự u ám. Ví dụ: She was shrouded in gloominess.
* with gloominess: chỉ hành động, sự việc được thực hiện với vẻ u ám. Ví dụ: He accepted the news with gloominess.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gloominess'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had understood the gloominess that had settled over the town after the factory closed.
|
Cô ấy đã hiểu được sự ảm đạm bao trùm thị trấn sau khi nhà máy đóng cửa. |
| Phủ định |
They had not anticipated the gloomy atmosphere that had enveloped the old house before they bought it.
|
Họ đã không lường trước được bầu không khí u ám bao trùm ngôi nhà cổ trước khi họ mua nó. |
| Nghi vấn |
Had he noticed the gloominess that had pervaded her paintings before she explicitly mentioned her depression?
|
Anh ấy đã nhận thấy sự u ám thấm đẫm trong những bức tranh của cô ấy trước khi cô ấy đề cập một cách rõ ràng về sự trầm cảm của mình chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been feeling gloomy all day before the sun finally came out.
|
Cô ấy đã cảm thấy u ám cả ngày trước khi mặt trời cuối cùng ló dạng. |
| Phủ định |
They hadn't been noticing the gloominess creeping in until the power went out.
|
Họ đã không nhận thấy sự u ám len lỏi cho đến khi cúp điện. |
| Nghi vấn |
Had he been expressing his gloominess openly before he decided to seek help?
|
Anh ấy đã thể hiện sự u ám của mình một cách công khai trước khi quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ phải không? |