clearness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clearness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự rõ ràng, dễ hiểu, dễ thấy.
Definition (English Meaning)
The quality of being easy to see through or understand; clarity.
Ví dụ Thực tế với 'Clearness'
-
"The clearness of the water allowed us to see the fish swimming below."
"Sự trong trẻo của nước cho phép chúng ta nhìn thấy những con cá đang bơi bên dưới."
-
"He valued clearness in his instructions."
"Anh ấy coi trọng sự rõ ràng trong các chỉ dẫn của mình."
-
"The report lacked clearness and was difficult to understand."
"Bản báo cáo thiếu sự rõ ràng và rất khó hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clearness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clearness
- Adjective: clear
- Adverb: clearly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clearness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'clearness' nhấn mạnh đến trạng thái hoặc phẩm chất của sự rõ ràng. Nó thường được sử dụng để mô tả sự rõ ràng về ý nghĩa, mục đích hoặc cách diễn đạt. Nó khác với 'clarity' ở chỗ 'clearness' đôi khi có thể ám chỉ sự rõ ràng về mặt thị giác, mặc dù không phổ biến bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Clearness of purpose': sự rõ ràng về mục đích. '- Clearness in writing': sự rõ ràng trong văn viết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clearness'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sky will be clearing up later this afternoon, offering a clear view of the stars.
|
Bầu trời sẽ quang đãng hơn vào chiều nay, mang đến một cái nhìn rõ ràng về các vì sao. |
| Phủ định |
He won't be explaining the instructions clearly enough for everyone to understand.
|
Anh ấy sẽ không giải thích các hướng dẫn đủ rõ ràng để mọi người hiểu. |
| Nghi vấn |
Will the photographer be ensuring clearness in all the shots she takes at the wedding?
|
Liệu nhiếp ảnh gia có đảm bảo độ rõ nét trong tất cả các bức ảnh cô ấy chụp tại đám cưới không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The clearness of his explanation makes it easy to understand.
|
Sự rõ ràng trong lời giải thích của anh ấy giúp mọi người dễ hiểu. |
| Phủ định |
She does not speak clearly when she is nervous.
|
Cô ấy không nói rõ ràng khi cô ấy lo lắng. |
| Nghi vấn |
Is the water clear enough to swim in?
|
Nước có đủ trong để bơi không? |