coagulant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coagulant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất gây ra sự đông tụ.
Definition (English Meaning)
A substance that causes coagulation.
Ví dụ Thực tế với 'Coagulant'
-
"Fibrinogen is a protein that functions as a coagulant in blood clotting."
"Fibrinogen là một protein có chức năng như một chất đông tụ trong quá trình đông máu."
-
"Alum is used as a coagulant in wastewater treatment."
"Phèn chua được sử dụng làm chất đông tụ trong xử lý nước thải."
-
"Vitamin K is a vital coagulant for healthy blood clotting."
"Vitamin K là một chất đông tụ quan trọng để đông máu khỏe mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coagulant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coagulant
- Adjective: coagulant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coagulant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chất đông tụ là một chất thúc đẩy quá trình đông máu hoặc đông tụ của chất lỏng, đặc biệt là máu. Nó được sử dụng trong y học để cầm máu và trong các quy trình công nghiệp như xử lý nước để loại bỏ các hạt lơ lửng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*as a coagulant:* Được sử dụng để chỉ vai trò của chất đó. Ví dụ: "Calcium chloride is used as a coagulant in tofu production."
*in (a process):* Chỉ quá trình mà chất đông tụ được sử dụng. Ví dụ: "Coagulants are essential in water treatment."
*for (a purpose):* Chỉ mục đích sử dụng của chất đông tụ. Ví dụ: "Vitamin K is a coagulant for preventing excessive bleeding."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coagulant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.