(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anticoagulant
C1

anticoagulant

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuốc chống đông máu chất chống đông máu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anticoagulant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình đông máu.

Definition (English Meaning)

A substance that prevents or delays the clotting of blood.

Ví dụ Thực tế với 'Anticoagulant'

  • "The patient was put on anticoagulant therapy after suffering a stroke."

    "Bệnh nhân được điều trị bằng thuốc chống đông máu sau khi bị đột quỵ."

  • "Anticoagulants are essential for preventing blood clots in patients with atrial fibrillation."

    "Thuốc chống đông máu rất cần thiết để ngăn ngừa cục máu đông ở bệnh nhân bị rung nhĩ."

  • "The doctor prescribed an anticoagulant to reduce the risk of deep vein thrombosis."

    "Bác sĩ kê toa thuốc chống đông máu để giảm nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anticoagulant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anticoagulant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

blood thinner(thuốc làm loãng máu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Anticoagulant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuốc chống đông máu được sử dụng để điều trị và phòng ngừa các tình trạng như huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi và rung nhĩ. Chúng khác với thuốc chống kết tập tiểu cầu (như aspirin) là những thuốc này ngăn tiểu cầu kết dính với nhau, một bước khác trong quá trình đông máu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

'On anticoagulant' đề cập đến việc đang sử dụng thuốc chống đông máu. 'Anticoagulant with...' mô tả một loại thuốc chống đông máu cụ thể có thêm đặc tính hoặc thành phần.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anticoagulant'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I didn't need an anticoagulant; it's such a hassle to manage.
Tôi ước tôi không cần thuốc chống đông máu; việc quản lý nó thật là rắc rối.
Phủ định
If only he hadn't forgotten to take his anticoagulant last night.
Giá mà tối qua anh ấy không quên uống thuốc chống đông máu.
Nghi vấn
If only the doctor could tell me if I really needed an anticoagulant.
Giá mà bác sĩ có thể cho tôi biết liệu tôi có thực sự cần thuốc chống đông máu hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)