coast guard vessel
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coast guard vessel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tàu hoặc thuyền được lực lượng bảo vệ bờ biển sử dụng để tuần tra, tìm kiếm và cứu hộ, và thực thi pháp luật ở gần bờ biển.
Definition (English Meaning)
A ship or boat used by a coast guard for patrolling, search and rescue, and law enforcement activities near a coastline.
Ví dụ Thực tế với 'Coast guard vessel'
-
"The coast guard vessel responded quickly to the distress call from the fishing boat."
"Tàu tuần tra của lực lượng bảo vệ bờ biển đã phản ứng nhanh chóng với cuộc gọi khẩn cấp từ tàu đánh cá."
-
"The coast guard vessel was equipped with advanced navigation and communication systems."
"Tàu tuần tra của lực lượng bảo vệ bờ biển được trang bị hệ thống liên lạc và định vị tiên tiến."
-
"Coast guard vessels regularly patrol the waters to prevent illegal fishing and smuggling."
"Các tàu tuần tra của lực lượng bảo vệ bờ biển thường xuyên tuần tra các vùng biển để ngăn chặn đánh bắt cá trái phép và buôn lậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coast guard vessel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coast guard vessel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coast guard vessel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một loại phương tiện đường thủy chuyên dụng thuộc sở hữu và được vận hành bởi lực lượng bảo vệ bờ biển. Nó nhấn mạnh chức năng chính của con tàu, đó là bảo vệ và duy trì an ninh trong khu vực ven biển. So với 'patrol boat' (tàu tuần tra) mang nghĩa rộng hơn, 'coast guard vessel' ám chỉ cụ thể hơn đến lực lượng vận hành và khu vực hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coast guard vessel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.