patrolling
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patrolling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của động từ 'patrol': đi tuần tra, di chuyển xung quanh một khu vực theo định kỳ để đảm bảo an toàn và an ninh.
Definition (English Meaning)
Present participle of patrol: to move around an area at regular intervals to ensure that it is safe and secure.
Ví dụ Thực tế với 'Patrolling'
-
"The soldiers are patrolling the border."
"Các người lính đang tuần tra biên giới."
-
"Security guards were patrolling the building."
"Các nhân viên bảo vệ đang tuần tra tòa nhà."
-
"The police are patrolling the streets to prevent crime."
"Cảnh sát đang tuần tra trên đường phố để ngăn chặn tội phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patrolling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: patrol
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patrolling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả hành động đang diễn ra. Khác với 'guarding' (canh gác) ở chỗ 'patrolling' nhấn mạnh vào sự di chuyển và bao quát một khu vực rộng hơn, còn 'guarding' thường là đứng yên để bảo vệ một mục tiêu cụ thể. Nó khác với 'observing' (quan sát) ở chỗ 'patrolling' ngụ ý quyền lực hoặc trách nhiệm để can thiệp nếu cần, không chỉ đơn thuần quan sát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'patrolling around': tuần tra xung quanh một khu vực.
- 'patrolling in': tuần tra trong một khu vực (ví dụ: patrolling in a vehicle).
- 'patrolling along': tuần tra dọc theo một tuyến đường (ví dụ: patrolling along the border).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patrolling'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers are patrolling the border.
|
Những người lính đang tuần tra biên giới. |
| Phủ định |
They are not patrolling the area tonight.
|
Họ không tuần tra khu vực này tối nay. |
| Nghi vấn |
Are the police patrolling the streets?
|
Cảnh sát có đang tuần tra trên đường phố không? |