coated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được phủ một lớp gì đó.
Definition (English Meaning)
Covered with a layer of something.
Ví dụ Thực tế với 'Coated'
-
"The pills are coated with sugar to make them easier to swallow."
"Những viên thuốc được phủ đường để dễ nuốt hơn."
-
"The window was coated with frost."
"Cửa sổ bị phủ một lớp sương giá."
-
"The candy is coated in chocolate."
"Viên kẹo được phủ sô cô la."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: coat
- Adjective: coated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ trạng thái đã được phủ lên một lớp vật liệu nào đó. Thường dùng để mô tả bề mặt đã được xử lý, bảo vệ, hoặc trang trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'with' để chỉ vật liệu được dùng để phủ. Ví dụ: 'coated with chocolate' (phủ sô cô la).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.