(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncoated
B2

uncoated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không tráng không phủ trần chưa được phủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncoated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được phủ một lớp; thiếu một lớp vật liệu bảo vệ hoặc trang trí.

Definition (English Meaning)

Not covered with a coating; lacking a layer of protective or decorative material.

Ví dụ Thực tế với 'Uncoated'

  • "The uncoated paper absorbed the ink quickly."

    "Giấy không tráng hấp thụ mực rất nhanh."

  • "Uncoated aspirin tablets dissolve faster."

    "Viên aspirin không bao tan nhanh hơn."

  • "We sell both coated and uncoated stock."

    "Chúng tôi bán cả giấy có tráng và không tráng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncoated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncoated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bare(trần, không che phủ)
uncovered(không được che phủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

coated(được phủ, tráng)

Từ liên quan (Related Words)

raw(thô, chưa qua xử lý)
unfinished(chưa hoàn thiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Uncoated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các bề mặt hoặc vật liệu mà thông thường sẽ được phủ một lớp vật liệu khác (như sơn, sáp, nhựa, v.v.) để bảo vệ, trang trí, hoặc cải thiện tính chất. 'Uncoated' nhấn mạnh sự thiếu vắng lớp phủ đó. Nó thường mang nghĩa là vật liệu ở trạng thái tự nhiên hoặc chưa qua xử lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncoated'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This uncoated metal is prone to rust.
Kim loại không phủ này dễ bị gỉ.
Phủ định
That uncoated furniture doesn't suit my taste.
Đồ nội thất không phủ đó không hợp với gu của tôi.
Nghi vấn
Is this uncoated wire safe to use?
Dây điện không phủ này có an toàn để sử dụng không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the candies were uncoated.
Cô ấy nói rằng những viên kẹo đó không được bọc.
Phủ định
He told me that the metal wasn't uncoated.
Anh ấy nói với tôi rằng kim loại đó không phải là không được phủ.
Nghi vấn
She asked if the pills were uncoated.
Cô ấy hỏi liệu những viên thuốc đó có không được bọc không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)