varnished
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Varnished'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được phủ vecni; có vẻ ngoài bóng loáng.
Ví dụ Thực tế với 'Varnished'
-
"The antique table had a beautifully varnished surface."
"Chiếc bàn cổ có bề mặt được đánh vecni rất đẹp."
-
"The varnished door gleamed in the sunlight."
"Cánh cửa được đánh vecni sáng bóng dưới ánh nắng mặt trời."
-
"He varnished the painting to preserve its colors."
"Anh ấy đã đánh vecni bức tranh để bảo quản màu sắc của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Varnished'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: varnish
- Adjective: varnished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Varnished'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'varnished' thường được dùng để mô tả các bề mặt đã được phủ một lớp vecni để bảo vệ và tăng độ bóng. Nó thường mang ý nghĩa trang trí hoặc hoàn thiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Varnished'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.