cob
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cob'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắp ngô; lõi ngô (trục của bắp ngô mà các hạt ngô gắn vào).
Definition (English Meaning)
A corncob; the axis of an ear of maize to which the kernels are attached.
Ví dụ Thực tế với 'Cob'
-
"The chickens were pecking at the discarded cob."
"Đàn gà đang mổ vào lõi ngô bị vứt đi."
-
"The walls of the old house were made of cob."
"Những bức tường của ngôi nhà cổ được làm từ vật liệu cob."
-
"The farmer fed the cobs to his pigs."
"Người nông dân cho lợn ăn lõi ngô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cob'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có thể có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cob'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ phần lõi sau khi đã tách hạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cob'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying a cob of corn fresh from the field is a summer pleasure.
|
Thưởng thức một bắp ngô tươi từ cánh đồng là một niềm vui mùa hè. |
| Phủ định |
She avoids eating a whole cob of corn because of the carbs.
|
Cô ấy tránh ăn cả một bắp ngô vì carbohydrate. |
| Nghi vấn |
Is having a cob of corn at the picnic a good idea?
|
Ăn một bắp ngô tại buổi dã ngoại có phải là một ý kiến hay không? |