attached
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attached'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được gắn, dính, kết nối với cái gì đó
Ví dụ Thực tế với 'Attached'
-
"The file is attached to the email."
"Tệp tin được đính kèm vào email."
-
"She is very attached to her family."
"Cô ấy rất gắn bó với gia đình của mình."
-
"The document is attached below."
"Tài liệu được đính kèm bên dưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attached'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: attach
- Adjective: attached
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attached'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái đã được gắn liền, kết nối. Thường dùng để mô tả vật lý (ví dụ, 'The picture is attached to the wall') hoặc trong ngữ cảnh trừu tượng (ví dụ, 'I am attached to my family'). Cần phân biệt với 'connected', có nghĩa rộng hơn và không nhất thiết chỉ sự gắn kết vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'attached to' được dùng để chỉ đối tượng hoặc người mà một vật gì đó được gắn vào hoặc ai đó có tình cảm, sự trung thành với.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attached'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were more attached to my old phone, I wouldn't buy a new one.
|
Nếu tôi gắn bó với chiếc điện thoại cũ của mình hơn, tôi sẽ không mua cái mới. |
| Phủ định |
If she didn't attach so much importance to her appearance, she might find more time for other hobbies.
|
Nếu cô ấy không quá coi trọng vẻ ngoài của mình, cô ấy có thể có nhiều thời gian hơn cho những sở thích khác. |
| Nghi vấn |
Would you feel so sad if you weren't attached to that old teddy bear?
|
Bạn có cảm thấy buồn như vậy không nếu bạn không gắn bó với con gấu bông cũ đó? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The application form is attached to the email.
|
Đơn đăng ký được đính kèm với email. |
| Phủ định |
The file was not attached to the message.
|
Tệp tin không được đính kèm vào tin nhắn. |
| Nghi vấn |
Was the document attached to the original contract?
|
Tài liệu có được đính kèm vào hợp đồng gốc không? |